Tiếng Anh 10 Unit 7 Language

1. Listen and repeat. Pay attention to the syllable with primary stress. 2. Listen and mark the primary stress in the words in bold. Then practise saying the sentences. 1. Match the words in bold with their meanings in the box. 2. Complete the following sentences using the correct forms of the words in bold in 1. 1. Choose the correct answers. 2. Write another sentences using the word(s) in brackets. Make sure it has the same meaning as the previous one.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Pronunciation 1

Video hướng dẫn giải

Pronunciation: Stress in words with more than three syllables

(Phát âm: Trọng âm các từ có nhiều hơn 3 âm tiết)

1. Listen and repeat. Pay attention to the syllable with primary stress.

(Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm tiết nhận trọng âm chính.)


1. ˌappliˈcation

5. ˌpopuˈlation

2. comˌmuniˈcation

6. ˌindeˈpendent

3. ˌecoˈnomic

7. ˌpossiˈbility

4. ˌexplaˈnation

8. parˌticiˈpation

Phương pháp giải:

- Một số từ dài có trọng âm thứ, nhẹ hơn trọng âm chính.

- Trong từ điển, trọng âm chính được đánh dấu phẩy trên (ˈ) và trọng âm thứ được đánh dấu phẩy dưới (ˌ) ở ngay trước âm tiết nhận trọng âm.


Lời giải chi tiết:

1. application ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n): ứng dụng

5. population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n): dân số

2. communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp

6. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj): độc lập

3. economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/, /ˌekəˈnɒmɪk/ (adj): thuộc về kinh tế

7. possibility /ˌpɒsəˈbɪləti/ (n): khả năng, sự khả thi

4. explanation /ˌekspləˈneɪʃn/ (n): lời giải thích

8. participation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ (n): sự tham gia

Pronunciation 2

Video hướng dẫn giải

2. Listen and mark the primary stress in the words in bold. Then practise saying the sentences.

(Nghe và đánh dấu trọng âm chính trong các từ được in đậm. Sau đó luyện nói các câu)


1. Viet Nam is a member of different international organisations.

(Việt Nam là thành viên của các tổ chức quốc tế khác nhau.)

2. Our responsibility is to help the most disadvantaged children.

(Trách nhiệm của chúng tôi là giúp đỡ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất.)

3. This organisation aims to promote environmental protection.

(Tổ chức này nhằm thúc đẩy bảo vệ môi trường.)

4. UNICEF aims to create educational opportunities for all children.

(UNICEF nhằm tạo cơ hội giáo dục cho tất cả trẻ em.)

Lời giải chi tiết:

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj): quốc tế

organisations/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃnz/: các tổ chức

responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): trách nhiệm

disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ (adj): thiệt thòi

organisation /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ (n): tổ chức

environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ (adj): liên quan đến môi trường

educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (adj): liên quan đến giáo dục

opportunities/ˌɒpəˈtjuːnətiz/: cơ hội

Vocabulary 1

Video hướng dẫn giải

Vocabulary: Joining international organisations

(Từ vựng: Tham gia các tổ chức quốc tế)

1. Match the words in bold with their meanings in the box.

(Nối các từ in đậm với nghĩa của chúng trong hộp.)

A. intends

D. encourage

B. is pleased to accept

E. promised

C. go into

 

1. Because we are a member of the WTO, our goods can enter more markets.

2. Organising different festivals helps Viet Nam promote local customs and values.

3. UNICEF particularly aims to support the most disadvantaged children.

4. UNDP has committed to provide Viet Nam with technical support and advice.

5. Viet Nam welcomes foreign businesses who want to invest in the economy.

Phương pháp giải:

enter (v): vào

promote (v): thúc đẩy

aim (v): nhằm, có mục đích

committed: cam kết

welcome (v): chào đón

intends: hướng đến

encourage (v): khuyến khích

is pleased to accept: vui vẻ chấp nhận

promised: hứa

go into: đi vào

Lời giải chi tiết:

enter - C

promote - D

aims - A

committed - E

welcomes - B

1. Because we are a member of the WTO, our goods can enter more markets.

(Vì chúng ta là thành viên của WTO, hàng hóa của chúng ta có thể vào nhiều thị trường hơn.)

2. Organising different festivals helps Viet Nam promote local customs and values.

 (Tổ chức các lễ hội khác nhau giúp Việt Nam quảng bá các phong tục và giá trị địa phương.)

3. UNICEF particularly aims to support the most disadvantaged children.

(UNICEF cụ thể là hướng tới hỗ trợ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất.)

4. UNDP has committed to provide Viet Nam with technical support and advice.

(UNDP đã cam kết cung cấp cho Việt Nam sự hỗ trợ và tư vấn kỹ thuật.)

5. Viet Nam welcomes foreign businesses who want to invest in the economy.

(Việt Nam hoan nghênh các doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư kinh tế.)

Vocabulary 2

Video hướng dẫn giải

2. Complete the following sentences using the correct forms of the words in bold in 1.

(Hoàn thành các câu sau sử dụng dạng đúng của các từ in đậm ở bài 1.)

1. Joining the WTO has helped Viet Nam _________ its economic growth.

2. Viet Nam _________ foreign investors in various parts of the economy.

3. We _________ to use the donations effectively We have signed an agreement on this.

4. This environmental organisation _________ to protect local forests. It has a detailed plan to achieve this.

5. We need to improve the quality of goods and services so that they can _________ new markets.

Phương pháp giải:

enter (v): vào

promote (v): thúc đẩy

aim (v): nhằm, có mục đích

committed: cam kết

welcome (v): chào đón

Lời giải chi tiết:

1. promote

2. welcomes

3. commit

4. aims

5. enter

1. Joining the WTO has helped Viet Nam promote its economic growth.

(Gia nhập WTO đã giúp Việt Nam thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

2. Viet Nam welcomes foreign investors in various parts of the economy.

(Việt Nam hoan nghênh các nhà đầu tư nước ngoài trong nhiều lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế.)

3. We commit to use the donations effectively. We have signed an agreement on this.

(Chúng tôi cam kết sử dụng các khoản đóng góp một cách hiệu quả. Chúng tôi đã ký một thỏa thuận về việc này.)

4. This environmental organisation aims to protect local forests. It has a detailed plan to achieve this.

(Tổ chức môi trường này nhằm mục đích bảo vệ rừng địa phương. Nó có một kế hoạch chi tiết để đạt được điều này.)

5. We need to improve the quality of goods and services so that they can enter new markets.

(Chúng ta cần cải thiện chất lượng hàng hóa và dịch vụ để họ có thể thâm nhập vào các thị trường mới.)

Grammar 1

Video hướng dẫn giải

Grammar: Comparative and superlative adjectives

(Ngữ pháp: So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ)

1. Choose the correct answers.

(Chọn đáp án đúng.)

1. WTO rules make trade the easiest / easier for smaller member countries. 

2. This job offer is more attractive / the most attractive than the previous one.

3. Because of poorly designed packaging, our products are less competitive / the least competitive than foreign products.

4. Over the past few years, Vet Nam has become one of more popular / the most popular destinations for foreign visitors in Southeast Asia. 

Phương pháp giải:

Chúng ta dùng so sánh hơn của tính từ để:

- So sánh một người hoặc vật với người hoặc vật khác.

- Cho thấy sự thay đổi

Công thức:

1. So sánh hơn của tính từ ngắn: adj + -er + (than)

2. So sánh hơn của tính từ dài: more + adj + (than)

Chúng ta dùng so sánh nhất của tính từ để so sánh một người hoặc vật với toàn bộ nhóm của người hoặc vật đó. 

Công thức: 

1. So sánh nhất của tính từ ngắn: the adj + -est + (N)

2. So sánh nhất của tính từ dài: the most + adj + (N)

Lời giải chi tiết:

1. easier

2. more attractive

3. less competitive

4. the most popular

1. WTO rules make trade easier for smaller member countries. 

(Các quy định của WTO giúp thương mại dễ dàng hơn đối với các nước thành viên nhỏ hơn.)

2. This job offer is more attractive than the previous one.

(Lời mời làm việc này hấp dẫn hơn lần trước.)

3. Because of poorly designed packaging, our products are less competitive than foreign products.

(Do bao bì được thiết kế kém, sản phẩm của chúng ta kém cạnh tranh hơn so với các sản phẩm nước ngoài.)

4. Over the past few years, Viet Nam has become one of the most popular destinations for foreign visitors in Southeast Asia. 

(Trong những năm qua, Việt Nam đã trở thành một trong những điểm đến được du khách nước ngoài yêu thích nhất ở Đông Nam Á.)

Grammar 2

Video hướng dẫn giải

2. Write another sentences using the word(s) in brackets. Make sure it has the same meaning as the previous one.

(Viết một câu khác sử dụng (các) từ trong ngoặc. Đảm bảo rằng nó có cùng ý nghĩa với câu trước đó.)

Example:

The ASEAN markets are less competitive than the EU markets. (more competitive)

(Thị trường ASEAN kém cạnh tranh hơn so với thị trường EU.)

=> The EU markets are more competitive than the ASEAN markets.

(Thị trường EU cạnh tranh hơn thị trường ASEAN.)

1. No place is more popular with foreign visitors than this city. (the most popular)

=> ___________________________________________________________________________________.

2. In many supermarkets, imported goods are not as expensive as locally produced goods. (cheaper)

=> ___________________________________________________________________________________.

3. No international organisation is larger than the United Nations. (the largest)

=> ___________________________________________________________________________________.

4. In the past, our country wasn't as active on the International stage as it is today. (more active)

=> ___________________________________________________________________________________.


Phương pháp giải:

Chúng ta dùng so sánh hơn của tính từ để:

- So sánh một người hoặc vật với người hoặc vật khác.

- Cho thấy sự thay đổi

Công thức:

1. So sánh hơn của tính từ ngắn: adj + -er + (than)

2. So sánh hơn của tính từ dài: more + adj + (than)

Chúng ta dùng so sánh nhất của tính từ để so sánh một người hoặc vật với toàn bộ nhóm của người hoặc vật đó. 

Công thức: 

1. So sánh nhất của tính từ ngắn: the adj + -est + (N)

2. So sánh nhất của tính từ dài: the most + adj + (N)

Lời giải chi tiết:

1. This city is the most popular with foreign visitors.

(Thành phố này là phổ biến nhất với du khách nước ngoài.)

2. In many supermarkets, imported goods are cheaper than locally produced goods.

(Tại nhiều siêu thị, hàng nhập khẩu rẻ hơn hàng sản xuất trong nước.)

3. The United Nations is the largest international organisation.

(Liên hợp quốc là tổ chức quốc tế lớn nhất.)

4. Today, our country is more active on the International stage than it was in the past.

(Ngày nay, đất nước chúng ta đang hoạt động sôi nổi hơn trên trường Quốc tế so với ngày xưa.)

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

  • Tiếng Anh 10 Unit 7 Reading

    1. Work in pairs. Which of the following do you think UNICEF does to support Viet Nam’s education? 2. Read the text and circle the correct meanings of the highlighted words. 3. Read the text again and answer the following questions. 4. Work in groups. Discuss the following questions.

  • Tiếng Anh 10 Unit 7 Speaking

    1. Complete the conversation about a UNICEF programme with the sentences in the box. Then practise it in pairs. 2. Work in pairs. Student A looks at the table below. Student B looks at the table on page 85. Ask each other the questions in 1 to complete your table. 3. Work in groups. Discuss and decide which programme or project in 1 and 2 will bring more benefits to people in your local area. Then share your ideas with the whole class.

  • Tiếng Anh 10 Unit 7 Listening

    1. Work in pairs. Discuss which of the following statements are true about Viet Nam’s foreign relations. 2. Listen to a conversation about Viet Nam’s foreign relations. Decide whether the following statements are true (T) or false (F). 3. Listen to the conversation again and complete each sentence with no more than TWO words from the recording. 4. Work in groups. Discuss the following questions.

  • Tiếng Anh 10 Unit 7 Writing

    1. Complete the following sentences. Use the words in the box. 2. Complete the following diagram. Use the ideas in 1 and your own ideas. 3. Write a paragraph (120 - 150 words) about the benefits for Viet Nam as a member of international organisations. Use the information in the diagram in 2.

  • Tiếng Anh 10 Unit 7 Communication and Culture / CLIL

    1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise them in pairs. 2. You want to invite a friend to join you in an activity. Work in pairs. Make similar conversations like the ones in 1. Use the useful expressions below to help you. 1. Read the text below and complete the diagram. 2. Work in pairs. Use the diagram in 1 to talk about FAO and its activities in Viet Nam.

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close