Tiếng Anh 10 Global Success Unit 2 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 2. Humans and the environment Tiếng Anh 10 Global Success Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa... GETTING STARTED 1. (n.phr): sống xanh Green living is a lifestyle that tries in as many ways as it can to bring into balance the conservation and preservation of the Earth's natural resources, habitats, and biodiversity with human culture and communities. (Sống xanh là một lối sống cố gắng bằng nhiều cách có thể để cân bằng giữa việc bảo tồn và gìn giữ tài nguyên thiên nhiên, môi trường sống và đa dạng sinh học của Trái đất với văn hóa và cộng đồng của con người.) ![]() 2. (v): cải thiện This operation will greatly improve her chances of survival. (Cuộc phẫu thuật này sẽ cải thiện đáng kể cơ hội sống sót của cô ấy.) 3. (v): tham dự I'm going to attend the first meeting of my school's Go Green Club. (Tôi sẽ tham dự buổi họp đầu tiên của Câu lạc bộ Go Green của trường tôi.) 4. (phr.v): thành lập Well, it was set up by the Youth Union in my school. (À, nó được thành lập bởi Đoàn thanh niên trường tôi.) 5. (v): khuyến khích Its aim is to improve our environment and encourage people to adopt a greener lifestyle. (Mục đích của nó là cải thiện môi trường của chúng ta và khuyến khích mọi người áp dụng lối sống xanh hơn.) 6. (phr.v): dọn dẹp We're going to clean up the school right after the ceremony. (Chúng tôi sẽ dọn dẹp trường học ngay sau buổi lễ.) ![]() 7. planned event / plænd ɪˈvɛnt / (n.phr): sự kiện đã được lên kế hoạch Do you have any other planned events? (Bạn có sự kiện đã được lên kế hoạch nào khác không?) 8. (v): tổ chức Not yet, but I think we'll organise more activities to raise local people's awareness of environmental issues. (Chưa, nhưng tôi nghĩ chúng tôi sẽ tổ chức nhiều hoạt động hơn nữa để nâng cao nhận thức của người dân địa phương về các vấn đề môi trường.) 9. carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ ((n.phr): dấu chân carbon (là tổng lượng mức độ của khí thải nhà kính xuất phát từ quá trình sản xuất, sử dụng các sản phẩm công nghiệp hoặc dịch vụ của con người) I'm keen to reduce my carbon footprint, but I don't know what to do. (Tôi muốn giảm lượng khí thải carbon của mình, nhưng tôi không biết phải làm gì.) ![]() 10. be able to do something / biː ˈeɪbl tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): có thể làm I hope we'll be able to do a lot to protect our environment. (Tôi hy vọng chúng ta sẽ có thể làm được nhiều điều để bảo vệ môi trường của chúng ta.) 11. 12. (v): đạt được What does the club want to achieve? (Câu lạc bộ muốn đạt được điều gì?) 13. (v): nâng cao Nam thinks they organise more activities to raise local people's awareness of environmental issues (Nam cho rằng họ tổ chức nhiều hoạt động hơn nữa để nâng cao nhận thức của người dân địa phương về các vấn đề môi trường.) 14. (v): áp dụng More and more people adopt a green lifestyle. (Ngày càng có nhiều người áp dụng lối sống xanh.) LANGUAGE 15. (n): cốt truyện We are pleased that we created an interesting plot for the school play. (Chúng tôi rất vui vì chúng tôi đã tạo ra một cốt truyện thú vị cho vở kịch học đường.) 16. (n): sân chơi Our group will make the playground green again. (Nhóm của chúng tôi sẽ làm cho sân chơi xanh tươi trở lại.) 17. environmental protection /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/ (n.phr): bảo vệ môi trường The students are practising their presentation on environmental protection. (Các em học sinh đang thực hành bài thuyết trình về bảo vệ môi trường.) ![]() 18. household appliances /ˈhaʊshəʊld əˈplaɪənsɪz/ (n.phr): đồ dùng gia đình What materials are used for household appliances? (Vật liệu nào được sử dụng cho đồ dùng gia đình?) ![]() 19. eco-friendly / ˈiːkəʊ-ˈfrendli / (adj): thân thiện với mối trường Eco-friendly building materials that will help you save money and the Earth. (Vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường sẽ giúp bạn tiết kiệm tiền và bảo vệ Trái đất.) ![]() 20. (v): tạo ra The amount of carbon dioxide (CO2) is produced by the activities of a person or an organisation. (Lượng carbon dioxide (CO2) được tạo ra bởi các hoạt động của một người hoặc một tổ chức.) 21. (v): vứt rác Stop dropping litter on the street. (Hãy ngừng vứt rác bừa bãi trên đường phố.) 22. 23. (n): thiết bị Smartphone is a necessary device. (Điện thoại thông minh là một thiết bị cần thiết.) 24. driving machine /ˈdraɪvɪŋ məˈʃiːn/ (n): máy lái xe Can you name some driving machines? (Bạn có thể kể tên một số máy lái xe?) ![]() 25. (v): gây được sự chú ý Car models always attract great attention at exhibitions. (Các mẫu xe luôn gây được sự chú ý lớn tại các kỳ triển lãm.) ![]() 26. (phr.v): tắt Remember to turn off your devices when they are not used. (Hãy nhớ tắt của bạn khi chúng không được sử dụng.) ![]() 27. (v): giảm Small changes in your daily habits can help reduce wasting electricity. (Những thay đổi nhỏ trong thói quen hàng ngày của bạn có thể giúp giảm lãng phí điện.) 28. be reminded to do something /biː rɪˈmaɪndɪd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): được nhắc nhở làm gì Students are reminded to pick up garbage on their own. (Học sinh được nhắc nhở tự nhặt rác.) 29. (phr.v): ôn tập She has to revise for her exam tomorrow. (Cô ấy phải ôn tập cho kỳ thi của mình vào ngày mai.) 30. make the decision /meɪk ðə dɪˈsɪʒən/ (v.phr): đưa ra quyết định We have already made the decision. (Chúng tôi đã đưa ra quyết định.) 31. (v): trồng We will plant more trees in our neighbourhood. (Chúng tôi sẽ trồng nhiều cây xanh hơn trong khu vực lân cận.) READING 32. (n): lối sống More and more people adopt a green lifestyle. (Ngày càng có nhiều người áp dụng lối sống xanh.) 33. (adj): bền vững We choose to change to a greener and more sustainable lifestyle. (Chúng tôi chọn thay đổi sang một lối sống xanh hơn và bền vững hơn.) 34. (v): ngăn ngừa It also helps reduce energy bills and prevent any dangerous situations such as a fire or an explosion. (Nó cũng giúp giảm hóa đơn năng lượng và ngăn ngừa mọi tình huống nguy hiểm như hỏa hoạn hoặc cháy nổ.) 35. natural and organic /ˈnæʧrəl ænd ɔːˈgænɪk/ (adj): tự nhiên và hữu cơ Buying products that are grown using more natural and organic methods.is good for our health. (Việc mua các sản phẩm được trồng bằng các phương pháp tự nhiên và hữu cơ hơn thì có lợi cho sức khỏe chúng ta.) 36. (n): chất độc hại This helps reduce the use of harmful chemicals in food. (Điều này giúp giảm thiểu việc sử dụng các hóa chất độc hại trong thực phẩm.) ![]() 37. 38. (phr.v): phân hủy This really helps the environment because it takes many years for plastic waste to break down into small pieces. (Điều này thực sự giúp ích cho môi trường vì phải mất nhiều năm rác thải nhựa mới phân hủy thành các mảnh nhỏ.) 39. (adj): có thể đổ đầy Bring a reusable bag when you go shopping, and your own refillable bottle instead of buying bottled water. (Hãy mang theo túi có thể tái sử dụng khi bạn đi mua sắm và chai có thể tự làm đầy thay vì mua nước đóng chai.) 40. ![]() 41. (n.phr): nguyên liệu thô This prevents pollution because it reduces the need to collect new raw materials and protects natural resources such as water and trees. (Điều này ngăn ngừa ô nhiễm vì nó làm giảm nhu cầu thu thập nguyên liệu thô mới và bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên như nước và cây cối.) ![]() 42. (phr.v): vứt So don't throw away your used household items, but sort and recycle them. (Vì vậy, đừng vội vứt bỏ những món đồ gia dụng đã qua sử dụng mà hãy phân loại và tái chế chúng.) 43. (adj): bắt buộc Green living is now compulsory for many people. (Sống xanh hiện nay là điều bắt buộc đối với nhiều người.) 44. electrical appliance /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/ (n.phr): thiết bị điện Turning off electrical appliances is an easy way to save energy. (Tắt các thiết bị điện là một cách dễ dàng để tiết kiệm năng lượng.) SPEAKING 45. (n): thanh thiếu niên Which of the following activities do you think teenagers should or shouldn't do to live green? (Bạn nghĩ thanh thiếu niên nên làm hay không nên làm những hoạt động nào sau đây để sống xanh?) 46. (adj): bẩn thỉu This makes the street dirty and polluted. (Điều này khiến đường phố trở nên bẩn thỉu và ô nhiễm.) ![]() 47. (v,n): gây, chất thải This wastes electricity and creates dangerous situations. (Điều này gây lãng phí điện và tạo ra những tình huống nguy hiểm.) 48. (n): bóng râm Trees provide shade and fresh air. (Cây cung cấp bóng râm và không khí trong lành.) ![]() LISTENING 49. (n): thông báo I have a big annoucement for you today. (Tôi có một thông báo quan trọng cho bạn hôm nay.) 50. (phr.v): nhặt lên The Clean-up Team will pick up rubbish in the central market. (Đội dọn rác sẽ nhặt rác ở chợ trung tâm.) 51. (v.phr): tham gia Both students and local people will take part in this charity event. (Cả sinh viên và người dân địa phương sẽ tham gia sự kiện từ thiện này.) 52. WRITING 53. waste collection /weɪst kəˈlɛkʃən/ (n.phr): thu gom chất thải This makes the waste collection easier. (Điều này giúp cho việc thu gom chất thải trở nên dễ dàng hơn.) ![]() 54. (n): đề xuất Write about suggestions for improving the environment. (Hãy viết về các đề xuất cải thiện môi trường.) 55. (adj.phr): an toàn By doing this, we can keep our environment clean, beautiful, and safe for everyone. (Bằng cách này, chúng ta có thể giữ cho môi trường của chúng ta sạch, đẹp và an toàn cho mọi người.) 56. (n): hành động We can improve the environment in our school in many ways and even small actions can make a big difference. (Chúng ta có thể cải thiện môi trường trong trường học của mình bằng nhiều cách và ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.) COMMUNICATION AND CULTURE 57. 58. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n.phr): biến đổi khí hậu I was asked to give a presentation on climate change next week. (Tôi được yêu cầu thuyết trình về biến đổi khí hậu vào tuần tới.) 59. collect information /kəˈlɛkt ˌɪnfəˈmeɪʃən/ (v.phr): thu thập thông tin How do you collect information? (Làm thế nào để bạn thu thập thông tin?) 60. (n): phát thải It often also includes the emissions of other greenhouse gases. (Nó cũng thường bao gồm việc phát thải các khí nhà kính khác.) 61. (v): tính toán Although calculating your carbon footprint can be difficult, you can still estimate it based on how big your family is, how much electricity your appliances use, how much you drive or fly, or how much you recycle. (Mặc dù việc tính toán lượng khí thải carbon của bạn có thể khó khăn, nhưng bạn vẫn có thể ước tính nó dựa trên quy mô gia đình của bạn, mức độ sử dụng điện của các thiết bị của bạn, mức độ bạn lái xe hoặc đi máy bay hoặc mức độ bạn tái chế.) 62. global temperatures /ˈgləʊbəl ˈtɛmprɪʧəz/ (n.phr): nhiệt độ toàn cầu It can lead to increasing global temperatures and air pollution, and destroy the natural world. (Nó có thể dẫn đến việc tăng nhiệt độ toàn cầu và ô nhiễm không khí, đồng thời phá hủy thế giới tự nhiên.) 63. (v): làm nóng The less hot water you use, the less energy is needed to heat the water. (Bạn sử dụng càng ít nước nóng thì càng cần ít năng lượng để làm nóng nước.) 64. public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ (n.phr): phương tiện công cộng Instead of using your personal car or motorbike, you should use public transport, walk or cycle as much as possible. (Thay vì sử dụng ô tô hoặc xe máy cá nhân, bạn nên sử dụng phương tiện công cộng, đi bộ hoặc đạp xe càng nhiều càng tốt.) ![]() 65. (n): sự tác động These simple activities can help reduce your carbon footprint and your impact on the environment. (Những hoạt động đơn giản này có thể giúp giảm lượng khí thải carbon của bạn và tác động của bạn đến môi trường.) 66. (v.phr): tắm For example, you can take shorter showers. (Ví dụ, bạn có thể tắm trong thời gian ngắn hơn.) ![]() 67. (v): hủy hoại The natural world is destroyed by human activities. (Thế giới tự nhiên bị hủy hoại bởi các hoạt động của con người.) LOOKING BACK 68. (n): giáo sư The professor is proud of the results of our project. (Giáo sư tự hào về kết quả của dự án của chúng tôi.) ![]() 69. modern household /ˈmɒdən ˈhaʊshəʊld/ (n.phr): hộ gia đình hiện đại Modern households make housework much easier. (Hộ gia đình hiện đại giúp công việc nội trợ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.) 70. 71. (n): giải Mal has won the first prize in the speaking contest. (Mal đã đạt giải nhất cuộc thi nói.) 72. (n.phr): kiểm tra lái xe I'm sure you will pass your driving test. (Tôi chắc rằng bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.) ![]() 73. congratulation /kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/ (n): chúc mừng Really? I will phone her to give her my congratulations. (Có thật không? Tôi sẽ gọi cho cô ấy để chúc mừng cô ấy.) 74. (v.phr): được làm bằng Those toy planes are made of plastic. (Những chiếc máy bay đồ chơi đó được làm bằng nhựa.) 75. (n.phr): năng lượng gió Wind energy is used to produce electricity. (Năng lượng gió được sử dụng để sản xuất điện.) ![]() PROJECT 76. (v.phr): lập kế hoạch Make a plan for a Go Green Weekend event. (Hãy lập kế hoạch cho sự kiện Go Green Weekend.)
>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Click để xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.
|