Tiếng Anh 10 Global Success Unit 10 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 10. Ecotourism Tiếng Anh 10 Global Success

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

GETTING STARTED

1.

field trip /fiːld trɪp/

(n): đi thực tế

This year, we're going on a field trip to Phong Nha Cave, a tourist attraction In Quang Binh Province.

(Năm nay, chúng tôi sẽ đi thực tế Động Phong Nha, một điểm thu hút khách du lịch ở tỉnh Quảng Bình.)


2.

stalactites /ˈstæləktaɪts/

(n): thạch nhũ

I hope I can find some small pieces of stalactites.

(Tôi hy vọng tôi có thể tìm thấy một số mảnh nhỏ của thạch nhũ.)


3.

rock collection /rɒk kəˈlɛkʃən/

(n.phr): bộ sưu tập đá

If I add some to my rock collection, it will be the best at school.

(Nếu tôi thêm một số vào bộ sưu tập đá của mình, nó sẽ là tuyệt nhất ở trường.)


4.

eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/

(adj): thân thiện

This time, the field trip is going to be eco-friendly.

(Lần này, chuyến đi thực địa sẽ thân thiện với môi trường.)


5.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/

(v): khám phá

Going on an eco-friendly field trip means we'll enjoy, explore and learn about the nature.

(Thực hiện một chuyến dã ngoại thân thiện với môi trường có nghĩa là chúng ta sẽ tận hưởng, khám phá và tìm hiểu về thiên nhiên.)


6.

afraid /əˈfreɪd/

(adj): e sợ

So, Nam, I’m afraid you can't take any stalactites because it takes hundreds or sometimes thousands of years for them to form.

(Vì vậy, Nam, tôi e rằng bạn không thể chụp được bất kỳ thạch nhũ nào vì chúng phải mất hàng trăm hoặc đôi khi hàng nghìn năm để hình thành.)


7.

promise /ˈprɒmɪs/

(v): hứa

Wow! I didn't know that. I won't even touch them, I promise. Mal: But can we bring snacks?

(Ồ! Tôi không biết điều đó. Tôi thậm chí sẽ không chạm vào chúng, tôi hứa. Mal: Nhưng chúng ta có thể mang theo đồ ăn nhẹ không?)


8.

leave litter /liːv ˈlɪtə/

(v.phr): xả rác

We don't want to leave litter behind and damage the environment.

(Chúng tôi không muốn bỏ lại rác và làm hỏng môi trường.)

9.

packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/

(n): bao bì

I agree. I'll also try to bring snacks with less packaging.

(Tôi đồng ý. Tôi cũng sẽ cố gắng mang theo đồ ăn nhẹ với ít bao bì hơn.)


10.

educational experience /ˈpækɪʤɪŋ ɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ɪksˈpɪərɪəns/

(n.phr): trải nghiệm mang tính giáo dục

Let's hope our field trip will be a fun educational experience for everyone.

(Hãy hy vọng chuyến đi dã ngoại của chúng ta sẽ để lại trải nghiệm mang tính giáo dục đầy vui nhộn cho mọi người.)

LANGUAGE

11.

pack /pæk/

(v): soạn đồ, đóng gói

Have you packed for the trip tomorrow? Yes, I have.

(Bạn đã chuẩn bị cho chuyến đi vào ngày mai chưa? Vâng tôi có.)

12.

be not good for something /biː nɒt gʊd fɔː ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr): không tốt cho cái gì

Littering is not good for the environment.

(Xả rác không tốt cho môi trường.)

13.

ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

(n): du lịch sinh thái

Ecotourism is about more than simply visiting natural attractions or natural places; it’s about doing so in a responsible and sustainable manner.

(Du lịch sinh thái không chỉ đơn giản là tham quan các thắng cảnh tự nhiên hoặc các địa điểm tự nhiên; đó là làm như vậy một cách có trách nhiệm và bền vững.)


14.

be responsible for /biː rɪsˈpɒnsəbl fɔː/

(v.phr): có trách nhiệm

I am responsible for protecting the environment.

(Tôi có trách nhiệm bảo vệ môi trường.)

15.

cause /kɔːz/

(v): gây hại

Pesticides may cause harm to the environment.

(Thuốc trừ sâu có thể gây hại cho môi trường.)

16.

crafts /kræft/

(n): hàng thủ công

I buy traditional arts and crafts to help local culture and businesses.

(Tôi mua tác phẩm nghệ thuật và hàng thủ công truyền thống để giúp đỡ văn hóa địa phương và các doanh nghiệp.)


17.

earn some money /ɜːn sʌm ˈmʌni/

(v.phr): kiếm một số tiền

I buy handmade things to help local artists and craftsmen or crafts women earn some money and introduce their culture to more people.

(Tôi mua đồ thủ công để giúp các nghệ nhân và thợ thủ công địa phương hoặc phụ nữ làm nghề thủ công kiếm một số tiền và giới thiệu văn hóa của họ với nhiều người hơn.)


18.

duty /ˈdjuːti/

(n): nhiệm vụ

I understand it is my duty to protect the environment.

(Tôi hiểu nhiệm vụ của tôi là bảo vệ môi trường.)

19.

good marks /gʊd mɑːks/

(n.phr): điểm cao

If we work hard, we will get good marks.

(Nếu chúng ta học tập chăm chỉ, chúng ta sẽ đạt được điểm cao.)


20.

alive /əˈlaɪv/

(adj): còn sống

If my grandmother is still alive, she will be a hundred today.

(Nếu bà tôi còn sống thì hôm nay bà sẽ trăm tuổi.)

21.

give up /gɪv ʌp/

(phr.v): từ bỏ

If people give up flying, they will reduce their carbon footprint.

(Nếu mọi người từ bỏ việc bay, họ sẽ giảm được lượng khí thải carbon của họ.)

22.

grow vegetables /grəʊ ˈvɛʤtəb(ə)lz /

(v.phr): trồng rau

If we lived in the countryside, we would grow our own vegetables.

(Nếu chúng tôi sống ở nông thôn, chúng tôi sẽ tự trồng rau.))


23.

local products /ˈləʊkəl ˈprɒdʌkts/

(n.phr): sản phẩm địa phương

If tourists buy local products, more of their money will stay in the community.

(Nếu khách du lịch mua các sản phẩm địa phương, nhiều tiền hơn của họ sẽ ở lại trong cộng đồng.)

READING

24.

brochure /ˈbrəʊʃə(r)/

(n): tờ rơi quảng cáo

A company brochure is a great tool to promote your brand to potential customers.

(Tờ rơi quảng cáo công ty là một công cụ tuyệt vời để quảng bá thương hiệu của bạn tới những khách hàng tiềm năng.)


25.

scenery /ˈsiːnəri/

(n): phong cảnh

We enjoy some of the country's most beautiful scenery.

(Chúng tôi thưởng thức một số phong cảnh đẹp nhất của đất nước.)


26.

hippos /ˈhɪpəʊz/

(n): hà mã

Let’s see some amazing African animals (hippos, giraffes, elephants, lions and more) up-close.

(Hãy xem cận cảnh một số loài động vật châu Phi tuyệt vời (hà mã, hươu cao cổ, voi, sư tử, v.v.).)


27.

high-speed boat /ˈhaɪˈspiːd bəʊt/

(n.phr): chiếc thuyền cao tốc

Watching the most beautiful and friendly animals on earth from our high-speed boats is a wonderful experience.

(Ngắm nhìn những loài động vật xinh đẹp và thân thiện nhất trên trái đất từ những chiếc thuyền cao tốc của chúng tôi là một trải nghiệm tuyệt vời.)


28.

jump out of /ʤʌmp aʊt ɒv/

(v.phr): nhảy lên khỏi

Let’s see dolphin jump out of the water to greet you.

(Hãy xem cá heo nhảy lên khỏi mặt nước để chào bạn.)


29.

local souvenirs /ˈləʊkəl ˈsuːvənɪəz/

(n.phr): quà lưu niệm địa phương

Buying local souvenirs is to help the local Whale Protection Program.

(Mua quà lưu niệm địa phương là để giúp Chương trình Bảo vệ Cá voi tại địa phương.)


30.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/

(n): động vật hoang dã

You can learn how to help protect wildlife.

(Bạn có thể học cách giúp bảo vệ động vật hoang dã.)

31.

be not suitable for /biː nɒt ˈsjuːtəbl fɔː/

(v.phr): không thích hợp cho

This tour is not suitable for families with children.

(Tour này không thích hợp cho gia đình có trẻ em.)

32.

jeeps /ʤiːps/

(n): xe Jeep

Evompie In the Zimbabwe's National Park Tour, if tourists choose electric cars instead of jeeps that run on fuel, they will be more eco-friendly.

(Evo Pie Trong chuyến tham quan Vườn quốc gia Zimbabwe, du khách chọn ô tô điện thay vì xe jeep chạy bằng nhiên liệu, chúng sẽ thân thiện với môi trường hơn.)


SPEAKING

33.

trail /treɪl/

(n): đường mòn

The trail was not clearly marked.

(Đường mòn không được đánh dấu rõ ràng.)


34.

suggest /səˈdʒest/

(v): đề nghị

I suggest that we should not litter on the beach or the street.

(Tôi đề nghị rằng chúng ta không nên xả rác trên bãi biển hoặc đường phố.)

35.

be better for /biː ˈbɛtə fɔː/

(v.phr): tốt hơn

It will be better for the environment if we avoid littering on the beach or the street.

(Sẽ tốt hơn cho môi trường nếu chúng ta tránh xả rác trên bãi biển hoặc đường phố.)

36.

tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/

(n.phr): điểm thu hút khách du lịch

What is the tourist attraction in your local area?

(Điểm thu hút khách du lịch trong khu vực địa phương của bạn là gì?)


37.

benefit /ˈbenɪfɪt/

(v): được lợi

How will your local area and people benefit? What can you do to help?

(Khu vực địa phương của bạn và người dân sẽ được hưởng lợi như thế nào? Bạn có thể làm gì để giúp đỡ?)

LISTENING

38.

delta /ˈdeltə/

(n.phr): Đồng bằng sông Cửu Long

Let’s join our eco tour to explore the Mekong Delta: Cal Be Floating Market.

(Hãy tham gia chuyến du lịch sinh thái của chúng tôi để khám phá Đồng bằng sông Cửu Long: Chợ nổi Cái Bè.)

39.

weaving workshop /ˈwiːvɪŋ ˈwɜːkʃɒp/

(n.phr): một xưởng dệt

It’s so interesting to visit a weaving workshop and learn about people's weaving skills.

(Thật thú vị khi đến thăm một xưởng dệt và tìm hiểu về kỹ năng dệt của mọi người.)


40.

host /həʊst/

(n): người dẫn chương trình

I’m so happy to be the host of this incredible program.

(Tôi rất vui khi trở thành người dẫn chương trình truyền hình thú vị này.)

WRITING

41.

be special about /biː ˈspɛʃəl əˈbaʊt/

(v.phr): đặc biệt về

What do you think is special about Hoi An villages?

(Bạn thấy làng quê Hội An có gì đặc biệt?)

42.

herb /hɜːb/

(n): thảo mộc

Herbs include wheat, paddy (rice), cabbage, tomato, mustard, radish, sunflower, carrot, ginger, and turnip.

(Các loại thảo mộc bao gồm lúa mì, thóc (gạo), bắp cải, cà chua, mù tạt, củ cải, hướng dương, cà rốt, gừng và củ cải.)


43.

be famous for /biː ˈfeɪməs fɔː/

(v.phr): nổi tiếng = well-known for /wɛl-nəʊn fɔː/

Hoi An villages are famous for their beautiful vegetable and herb gardens.

(Làng Hội An nổi tiếng với những vườn rau và thảo mộc tuyệt đẹp.)

44.

be encouraged /recommended to do something /biː ɪnˈkʌrɪʤd / ˌrɛkəˈmɛndɪd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr): được khuyến khích

We were encouraged to learn foreign languages at school.

(Chúng tôi được khuyến khích học ngoại ngữ ở trường.)

COMMUNICATION AND CULTURE

45.

tour guide /tʊəɡaɪd/

(n): hướng dẫn viên du lịch

I want to be a tour guide when I grow up.

(Tôi muốn trở thành một hướng dẫn viên du lịch khi tôi lớn lên.)


46.

dive /daɪv/

(v): lặn

He is interested in diving but he dislikes playing badminton.

(Anh ấy thích lặn nhưng anh ấy không thích chơi cầu lông.)


47.

rough /rʌf/

(adj): gồ ghề

I don't think that would be a good idea because the sea will probably be rough tomorrow.

(Tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay vì ngày mai biển có thể sẽ động.)


48.

provide someone with something /prəˈvaɪd ˈsʌmwʌn wɪð ˈsʌmθɪŋ/

(v.phr): cung câp cho ai đó cái gì

Ecotourism provides tourists with opportunities to explore nature, and at the same time helps protect the environment and educates travellers on local environmental issues.

(Du lịch sinh thái cung cấp cho khách du lịch cơ hội khám phá thiên nhiên, đồng thời giúp bảo vệ môi trường và giáo dục du khách về các vấn đề môi trường tại địa phương.)

49.

promote /prəˈməʊt/

(v): thúc đẩy

It also promotes tourists' respect for local communities.

(Nó cũng thúc đẩy sự tôn trọng của khách du lịch đối với cộng đồng địa phương.)

50.

refer /rɪˈfɜː(r)/

(v): đề cập

It often refers to actions of the tourist industry as a whole.

(Nó thường đề cập đến các hành động của ngành du lịch nói chung.)

LOOKING BACK

 

51.

sustainable /səˈsteɪnəbl/

(adj): bền vững

Well, it's a form of sustainable tourism because it has a positive impact on the environment.

(Đó là một hình thức du lịch bền vững vì nó có tác động tích cực đến môi trường.)


52.

profit /ˈprɒfɪt/

(n): lợi nhuận

He sold his house at a huge profit.

(Anh ta đã bán căn nhà của mình với một khoản lãi khủng.)


53.

similar to /ˈsɪmɪlə tuː/

(adj.phr): giống

Paul is very similar in appearance to his brother.

(Paul có ngoại hình rất giống anh trai mình.)

54.

deal with /diːl wɪð/

(v.phr): đối phó với

If we allow more people to crowd the city centre, we have to deal with environmental pollution in the future.

(Nếu chúng ta cho phép nhiều người tập trung vào trung tâm thành phố, chúng ta phải đối phó với ô nhiễm môi trường trong tương lai.)

PROJECT

55.

design /dɪˈzaɪn/

(v): thiết kế

Who designed this building?

(Ai đã thiết kế tòa nhà này?)

56.

advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/

(n): quảng cáo

She scanned the job advertisements in the paper.

(Cô lướt qua những mẩu quảng cáo tuyển dụng trên báo.)

 

 

  • Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 10 Global Success

    Tổng hợp từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 10 Global Success

  • Grammar Unit 10 Tiếng Anh 10 Global Success

    Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1 và loại 2 Unit 10 Tiếng Anh 10 Global Success

  • Tiếng Anh 10 Unit 10 Getting Started

    1. Listen and read. 2. Read the conversation again. Then find and correct a mistake in each sentence below. 3. Put each phrase into the correct column. 4. Complete these sentences from 1.

  • Tiếng Anh 10 Unit 10 Language

    1. Listen to these sentences. Pay attention to the intonation and repeat. 2. Work in pairs and role-play this conversation. Pay attention to the intonation. Then listen and check. 1. Below is what ecotourists do. Match each sentence on the left with its explanation on the right. 2. Complete these sentences with the highlighted words in 1. 1. Decide whether these statements can be real (R) or not (N). 2. Put the verbs in brackets in the correct forms.

  • Tiếng Anh 10 Unit 10 Reading

    1. Work in pairs. Answer these questions. 2. Read the brochures below. Then work in pairs to solve the crossword using words from the brochures. 3. Which tour does each statement below talk about? Write a, b, c, or d. 4. Work in groups. Think of new ideas for making one of the tours better for the environment.

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close