Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6a. Reading

1. Look at the title and the pictures. Why are the Galápagos Islands an eco-destination? Listen and read to find out. 2. Read the advert. For questions (1–3), choose the correct answer (A, B or C). 3. Read the advert again and answer the questions. 4. Fill in each gap with reefs, rainforests, wildlife, islands, crops or flora. Then listen and check. 5. Say three reasons why someone should visit eco-destinations such as the Galápagos Islands. Tell the class. 6. Write a short paragraph (about 120

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

 

Bài 1

1. Look at the title and the pictures. Why are the Galápagos Islands an eco-destination? Listen and read to find out.

(Nhìn vào tiêu đề và hình ảnh. Tại sao Quần đảo Galápagos là một điểm đến sinh thái? Nghe và đọc để tìm ra.)


Galápagos Islands

Travel to one of the most remote destinations on Earth! The Galápagos Islands are 1,000 km west of South America in the Pacific Ocean. They’re the perfect place for nature lovers.

The Galápagos Islands are the best place to see incredible animals, including the only species of penguin found north of the equator! There are sea lions, too, and marine iguanas, a type of lizard that swims in the sea. The Galápagos Islands are also home to giant tortoises. These are the largest tortoises on Earth and they live longer than any other reptile on the planet. Some are over 150 years old!

All these animals are endangered species, so eco-tourism is very important in the Galápagos Islands. Visitors need special permission to spend their holiday there. Also, there is a limit to the number of people that can visit the islands. At Tortoise Tours, we can help you with that! We can also plan your holiday from start to finish – we make it as easy as planning a trip in your own country.

Please remember that the Galápagos Islands have a ‘leave no trace’ policy to protect nature. This means never drop litter, damage the environment or harm animals. After all, you don’t visit the Galápagos Islands to change them, but for them to change you!

For more information, or to book the holiday of a lifetime, visit [email protected] today!

Phương pháp giải:

- remote: xa xôi

- incredible: đáng kinh ngạc

- equator: đường xích đạo

- limit: giới hạn

- permission: sự cho phép

- penguin: chim cánh cụt

- giant tortoise: rùa cạn khổng lồ

- sea lions: sư tử biển

- marine iguana: cự đà biển

Tạm dịch:

Quần đảo Galápagos

Du lịch đến một trong những điểm đến xa xôi nhất trên Trái đất! Quần đảo Galápagos cách Nam Mỹ 1.000 km về phía tây ở Thái Bình Dương. Đó là nơi hoàn hảo cho những người yêu thiên nhiên.

Quần đảo Galápagos là nơi tốt nhất để xem những loài động vật đáng kinh ngạc, bao gồm cả loài chim cánh cụt duy nhất được tìm thấy ở phía bắc đường xích đạo! Ngoài ra còn có sư tử biển và cự đà biển, một loại thằn lằn bơi ở biển. Quần đảo Galápagos cũng là nơi sinh sống của những con rùa khổng lồ. Đây là những loài rùa trên cạn lớn nhất trên Trái đất và chúng sống lâu hơn bất kỳ loài bò sát nào khác trên hành tinh. Một số loài đã hơn 150 năm tuổi!

Tất cả những loài động vật này đều là những loài có nguy cơ tuyệt chủng, vì vậy du lịch sinh thái thì rất quan trọng ở quần đảo Galápagos. Du khách cần sự cho phép đặc biệt để dành kỳ nghỉ của họ ở đó. Ngoài ra, có sự giới hạn về số lượng người có thể đến thăm các hòn đảo. Tại Tortoise Tours, chúng tôi có thể giúp bạn điều đó! Chúng tôi cũng có thể lập kế hoạch cho kỳ nghỉ của bạn từ đầu đến cuối - chúng tôi giúp bạn dễ dàng lập kế hoạch cho một chuyến đi ngay tại đất nước của các bạn.

Hãy nhớ rằng Quần đảo Galápagos có chính sách "không để lại dấu vết" để bảo vệ thiên nhiên. Điều này có nghĩa là không bao giờ được thả rác bừa bãi, làm hỏng môi trường hoặc gây hại cho động vật. Tóm lại, bạn không đến thăm Quần đảo Galápagos để thay đổi chúng, mà để chúng thay đổi bạn!

Để biết thêm thông tin hoặc đặt kỳ nghỉ của cuộc đời, hãy truy cập [email protected] ngay hôm nay!

 

Lời giải chi tiết:

The Galápagos Islands are an eco-destination because visitors can see many endangered species of animals there.

(Quần đảo Galápagos là một điểm đến sinh thái vì du khách có thể nhìn thấy nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng ở đó.)

 

Bài 2

2. Read the advert. For questions (1–3), choose the correct answer (A, B or C).

(Đọc đoạn quảng cáo. Đối với câu hỏi (1–3), chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

1. The Galápagos Islands are home to _____ .

 A the world’s largest tortoises

 B the only lizard that can swim

 C many different types of penguins

2. Visitors to the Galápagos Islands need _____ .

 A a tour company to organise their holiday

 B to have special permission to visit

 C to plan their trip in their country

3. Visitors to the Galápagos Islands should _____ .

 A try to change things for the better

 B recycle all the rubbish that is there

 C leave the islands as they found them

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. C

1. The Galápagos Islands are home to _____ .

(Quần đảo Galápagos là nhà của)

 A the world’s largest tortoises (các loài rùa cạn lớn nhất trên thế giới)

 B the only lizard that can swim (loài thằn lằn duy nhất có thể bơi)

 C many different types of penguins (rất nhiều loại chim cánh cụt khác nhau)

Thông tin: “These are the largest tortoises on Earth and they live longer than any other reptile on the planet.”

(Đây là những loài rùa trên cạn lớn nhất trên Trái đất và chúng sống lâu hơn bất kỳ loài bò sát nào khác trên hành tinh.)

2. Visitors to the Galápagos Islands need _____ .

(Du khách tới Quần đảo Galápagos cần)

 A a tour company to organise their holiday (công ty du lịch để tổ chức kì nghỉ của họ)

 B to have special permission to visit (sự cho phép đặc biệt để ghé thăm)

 C to plan their trip in their country (lên kế hoạch về chuyến đi tại chính đất nước của họ)

Thông tin: “Visitors need special permission to spend their holiday there.”

(Du khách cần sự cho phép đặc biệt để dành kỳ nghỉ của họ ở đó.)

3. Visitors to the Galápagos Islands should _____ .

(Du khách tới Quần đảo Galápagos nên)

 A try to change things for the better (cố gắng thay đổi mọi thứ trở nên tốt hơn)

 B recycle all the rubbish that is there (tái chế mọi rác thải ở đây)

 C leave the islands as they found them (rời khỏi quần đảo khi họ vi phạm chính sách)

Thông tin: “Please remember that the Galápagos Islands have a ‘leave no trace’ policy to protect nature. This means never drop litter, damage the environment or harm animals.”

(Hãy nhớ rằng Quần đảo Galápagos có chính sách "không để lại dấu vết" để bảo vệ thiên nhiên. Điều này có nghĩa là không bao giờ được thả rác bừa bãi, làm hỏng môi trường hoặc gây hại cho động vật.)

Bài 3

3. Read the advert again and answer the questions.

(Đọc lại bài quảng cáo và trả lời các câu hỏi.)

1. How far are the Galápagos Islands from the coast of South America?

2. What is special about marine iguanas?

3. What can the people at Tortoise Tours help their customers get?

4. What is the purpose of the ‘leave no trace’ policy?

Lời giải chi tiết:

1. How far are the Galápagos Islands from the coast of South America?

(Quần đảo Galápagos cách bờ biển Nam Mỹ bao xa?)

- They are 1,000 km west of South America.

(Chúng cách Nam Mỹ 1.000 km về phía Tây.)

Thông tin: “The Galápagos Islands are 1,000 km west of South America in the Pacific Ocean.”

(Quần đảo Galápagos cách Nam Mỹ 1.000 km về phía tây ở Thái Bình Dương.)

2. What is special about marine iguanas?

(Cự đà biển có gì đặc biệt?)

- They are a type of lizard that swims in the sea.

(Chúng là một loại thằn lằn bơi ở biển.)

Thông tin: “There are sea lions, too, and marine iguanas, a type of lizard that swims in the sea.”

(Ngoài ra còn có sư tử biển và cự đà biển, một loại thằn lằn bơi ở biển.)

3. What can the people at Tortoise Tours help their customers get?

(Những người ở Tortoise Tours có thể giúp khách hàng của họ nhận được gì?)

- They can help their customers get special permission to spend their holiday in the Galápagos Islands and plan their holiday from start to finish.

(Những người ở đó có thể giúp khách hàng của mình có được sự cho phép đặc biệt để dành kỳ nghỉ của họ ở Quần đảo Galápagos và lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ từ đầu đến cuối.)

Thông tin: “At Tortoise Tours, we can help you with that! We can also plan your holiday from start to finish – we make it as easy as planning a trip in your own country.”

(Tại Tortoise Tours, chúng tôi có thể giúp bạn điều đó! Chúng tôi cũng có thể lập kế hoạch cho kỳ nghỉ của bạn từ đầu đến cuối - chúng tôi giúp bạn dễ dàng lập kế hoạch cho một chuyến đi ngay tại đất nước của các bạn.)

4. What is the purpose of the ‘leave no trace’ policy?

(Mục đích của chính sách ‘không để lại dấu vết’ là gì?)

- To protect nature from littering, damaging the environment and harming the animals.

(Bảo vệ thiên nhiên khỏi việc xả rác bừa bãi, làm tổn hại đến môi trường và gây hại cho động vật.)

Thông tin: “Please remember that the Galápagos Islands have a ‘leave no trace’ policy to protect nature. This means never drop litter, damage the environment or harm animals.”

(Hãy nhớ rằng Quần đảo Galápagos có chính sách "không để lại dấu vết" để bảo vệ thiên nhiên. Điều này có nghĩa là không bao giờ được thả rác bừa bãi, làm hỏng môi trường hoặc gây hại cho động vật.)

Bài 4

4. Fill in each gap with reefs, rainforests, wildlife, islands, crops or flora. Then listen and check.

(Điền vào mỗi khoảng trống với các từ reefs, rainforests, wildlife, islands, crops hoặc flora. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)


Eco-tourism places

The 1) ________________ of Costa Rica are home to nearly 100 species of trees. Corcovado National Park is on Osa Peninsula. You can spot amazing 2) ________________ there, like spider monkeys, scarlet macaws and wild cats.

Hawaii is a great place to see how locals work the land and cultivate important 3) ________________ like coffee and taro. You can also plant trees and restore native 4) ________________, plants and exotic flowers.

Palau is an archipelago of more than 500 5) ________________ with hundreds of miles of coral 6) ________________ around them. You cannot fish there. There is also a place that protects sharks.

Lời giải chi tiết:

1) rainforests

3) crops

5) islands

2) wildlife

4) flora

6) reefs

The rainforests of Costa Rica are home to nearly 100 species of trees. Corcovado National Park is on Osa Peninsula. You can spot amazing wildlife there, like spider monkeys, scarlet macaws and wild cats.

(Rừng nhiệt đới của Costa Rica là nơi sinh sống của gần 100 loài cây. Công viên Quốc gia Corcovado nằm trên Bán đảo Osa. Bạn có thể phát hiện ra các loài động vật hoang dã tuyệt vời ở đó, như khỉ nhện, vẹt đỏ đuôi dài và mèo rừng.)

Hawaii is a great place to see how locals work the land and cultivate important crops like coffee and taro. You can also plant trees and restore native flora plants and exotic flowers.

(Hawaii là một nơi tuyệt vời để xem cách người dân địa phương khai thác đất và trồng các loại cây quan trọng như cà phê và khoai môn. Bạn cũng có thể trồng cây và khôi phục các loài thực vật bản địa và các loài hoa lạ.)

Palau is an archipelago of more than 500 islands with hundreds of miles of coral reefs around them. You cannot fish there. There is also a place that protects sharks.

(Palau là một quần đảo gồm hơn 500 hòn đảo với hàng trăm dặm rạn san hô xung quanh. Bạn không thể câu cá ở đây. Ngoài ra ở đây còn có một nơi bảo vệ cá mập.)

Bài 5

Speaking

5. Say three reasons why someone should visit eco-destinations such as the Galápagos Islands. Tell the class.

(Nói ba lý do tại sao mọi người nên đến thăm các điểm đến sinh thái như Quần đảo Galápagos. Nói với lớp.)

Lời giải chi tiết:

It’s a unique experience. You also learn how to respect nature and protect our natural environment.

(Đó là một trải nghiệm độc đáo. Bạn cũng học được cách tôn trọng thiên nhiên và bảo vệ môi trường tự nhiên của chúng ta.)

Bài 6

Writing

6. Write a short paragraph (about 120 words) summarising the advert in Exercise 1. Include information about the name of the place, where it is, what it is famous for and what people should do there.

(Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 120 từ) tóm tắt nội dung bài quảng cáo trong Bài tập 1. Bao gồm các thông tin về tên địa điểm, địa điểm ở đâu, địa điểm nổi tiếng về cái gì và mọi người nên làm gì ở đây.)

Lời giải chi tiết:

The Galápagos Islands are an eco-destination, which is 1,000 km west of South America in the Pacific Ocean. They are famous for many incredible species of animals such as species of penguin found north of the equator, sea lions and marine iguanas, a type of lizard that swims in the sea. The Galápagos Islands are also home to giant tortoises that are the largest tortoises on Earth. Visitors should follow a “leave no trace” policy to protect nature. This means you shouldn’t drop littler, damage the environment or harm animals.

(Quần đảo Galápagos là một điểm đến sinh thái, cách Nam Mỹ 1.000 km về phía tây ở Thái Bình Dương. Chúng nổi tiếng với nhiều loài động vật đáng kinh ngạc như loài chim cánh cụt được tìm thấy ở phía bắc xích đạo, sư tử biển và cự đà biển, một loại thằn lằn bơi ở biển. Quần đảo Galápagos cũng là nơi sinh sống của những con rùa cạn khổng lồ lớn nhất trên Trái đất. Du khách nên tuân theo chính sách “không để lại dấu vết” để bảo vệ thiên nhiên. Điều này có nghĩa là bạn không được xả rác, làm hỏng môi trường hoặc gây hại cho động vật.)

Bài 7

7. How does eco-tourism benefit us? Do you agree with what the people say? Why/ Why not?

(Du lịch sinh thái mang lại lợi ích gì cho chúng ta? Bạn có đồng ý với những gì mọi người nói không? Tại sao/ tại sao không?)

1. “I see nature close up and learn about plants and animals.”

(Tôi nhìn thấy thiên nhiên gần gũi và tìm hiểu về thực vật và động vật.)

2. “I learn about the cultural traditions of other countries.”

(Tôi tìm hiểu về truyền thống văn hóa của các quốc gia khác.)

3. “I can see that our natural world is in danger and we need to protect it.”

(Tôi có thể thấy rằng thế giới tự nhiên của chúng ta đang gặp nguy hiểm và chúng ta cần phải bảo vệ nó.)

4. “I learn how to respect nature.”

(Tôi học cách tôn trọng thiên nhiên.)

Lời giải chi tiết:

I agree with all statements above. When participating in eco – tourism, we can learn a lot about plants and animals, this will help us to discover things. It is a chance for us to learn about cultural traditions of other countries. We also learn how to respect nature and protect some endangered species by following the privacy of the destinations.

(Tôi đồng ý với tất cả các nhận định trên. Khi tham gia du lịch sinh thái, chúng ta có thể tìm hiểu rất nhiều về các loài động thực vật, điều đó sẽ giúp chúng ta khám phá ra nhiều điều. Đây là cơ hội để chúng ta tìm hiểu về truyền thống văn hóa của các quốc gia khác. Chúng ta cũng học cách tôn trọng thiên nhiên và bảo vệ một số loài có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách tuân theo chính sách của các điểm đến.)

Bài 8

8. What are some eco-destinations in other countries?

(Một số điểm đến sinh thái ở các nước khác là gì?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Vườn quốc gia Cúc Phương là khu bảo tồn thiên nhiên lớn nhất miền Bắc Việt Nam. Rừng mưa nhiệt đới này có diện tích 22.000 ha. Có rất nhiều loài thực vật và động vật trong điểm đến sinh thái tuyệt vời này.

 

Lời giải chi tiết:

In the USA, you can visit Merritt Island National Wildlife Refuge. It is in Florida and it’s a protected area of mostly undisturbed wildlife. The biggest part of the island isn’t accessible to visitors, but visitors get the chance to see wildlife animals when hiking or driving through the paths. If you are lucky, you might see sea turtles, alligators, eagles and even bobcats.

(Ở Hoa Kỳ, bạn có thể đến thăm Khu bảo tồn động vật hoang dã quốc gia Đảo Merritt. Nó nằm ở Florida và là khu bảo tồn của hầu hết các động vật hoang dã không được phép làm phiền. Du khách không thể tiếp cận phần lớn nhất của hòn đảo, nhưng du khách có cơ hội nhìn thấy các loài động vật hoang dã khi đi bộ đường dài hoặc lái xe qua các con đường. Nếu may mắn, bạn có thể nhìn thấy rùa biển, cá sấu, đại bàng và thậm chí cả linh miêu.)

  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6b. Grammar

    1. Choose the correct option. 2. Complete the second sentence so that it means the same as the first. Use the comparative form of these adjectives/ adverbs. 3. Put the adjectives/adverbs in brackets into the superlative form. 4. Choose the correct option. 5. Complete the second sentence to express a similar meaning to the first. Use the words in bold. 6. Complete each gap with the or - . 7. Put the adjectives/adverbs in brackets into the comparative or superlative forms and fill in the where ne

  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6c. Listening

    1. Listen to an interview about a visit to Croatia, a country in Europe. Put the places the speaker mentions in the correct order. There is one example. 2. Listen again. For questions (1–3), choose the best answer (A, B, or C). 3. Two friends are talking about places they went to last summer. Read the sentence beginnings (1–5) and the sentence endings (A–F). Which endings can match which beginnings? There is one extra ending. 4. Listen and match the beginnings (1–5) to the endings (A–F). There i

  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6d. Speaking

    1. Fill in each gap with take, touch, make, volunteer, reduce, cross, stay or drop. Then listen and check. 2. Can you think of other ways to protect our national heritage? 3. Listen and read the dialogue. What does Sue want to protect? 4. Replace the underlined phrases/sentences in the dialogue in Exercise 3 with the ones from the Useful Language box. 5. You have visited an ancient monument. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3. Use the phrases/sentences from the Useful Language b

  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6e. Writing

    1. Read the email and answer the questions. 2. Join the sentences using the words in brackets. Write in your notebook. 3. You have just got back from a holiday at an eco-tourism destination and you want to write an email to your English friend about it. Answer the questions. 4. Write your email (about 120–150 words). 5. Check your email for spelling/grammar mistakes. Then, in pairs, swap your emails and check each other’s work.

  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 Unit Opener

    1. Listen and repeat. Which holiday activities in the photos can you do on a safari holiday? a beach holiday? a sightseeing holiday? an eco-holiday? a package holiday? 2. Which is your favourite type of holiday? What do you usually do? Tell your partner. 3. Write the words that have /f/ or /v/ sounds as in the example. Listen and repeat. Then practise saying them with a partner. 4. Listen to three people talking about their holidays. What type of holiday did each go on?

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close