Tiếng Anh 10 Bright Unit 2 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 Bright Unit opener 1. entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) giải trí This film is good family entertainment. (Phim này giải trí gia đình rất hay.) ![]() 2. (n) triển lãm I am going to an art exhibition. (Tôi sắp tham dự một cuộc triển lãm nghệ thuật) ![]() 3. ![]() 4. (adj) đáng kinh ngạc I had an incredible experience in Hanoi today. (Tôi đã có một trải nghiệm đáng kinh ngạc ở Hà Nội ngày hôm nay.) ![]() 2.A 5. (n) múa rối I went to see a traditional water puppet show at Thang Long. (Tôi đi xem múa rối nước truyền thống ở Thăng Long.) ![]() 6. (adj) di sản We were excited because these performances are an important part of Vietnam's cultural heritage. (Chúng tôi rất hào hứng vì những buổi biểu diễn này là một phần quan trọng của di sản văn hóa Việt Nam.) ![]() 7. (adv) hoàn toàn I was completely surprised to see a colorful dragon moving across water. (Tôi hoàn toàn ngạc nhiên khi thấy một con rồng đầy màu sắc di chuyển trên mặt nước.) 8. (adj) bề mặt Tropical rain forests used to cover ten percent of the earth's surface. (Rừng mưa nhiệt đới từng bao phủ 10% bề mặt trái đất.) ![]() 9. (n) tre There are shady tunnels of colossal bamboo. (Có những đường hầm râm mát bằng tre khổng lồ.) ![]() 10. ![]() 11. (n) khán giả At one point, a dragon sprayed water at the audience. (Tại một thời điểm, một con rồng phun nước vào khán giả.) ![]() 12. (n) dịp We met on several occasions to discuss the issue. (Chúng tôi đã gặp nhau nhiều lần để thảo luận về vấn đề này.) 13. (v) cơ hội I didn't get a chance to speak to her. (Tôi không có cơ hội nói chuyện với cô ấy.) 14. (adj) duy nhất. I'd recognize your handwriting anywhere - it's unique. (Tôi sẽ nhận ra chữ viết tay của bạn ở bất cứ đâu - nó là duy nhất.) ![]() 15. ![]() 16. (n) thu hoạch We had a good harvest this year. (Chúng tôi đã có một vụ thu hoạch tốt trong năm nay.) ![]() 17. (n) huyền thoại The dance was based on several Hindu legends. (Điệu nhảy dựa trên một số truyền thuyết của đạo Hindu.) ![]() 18. (n) khổng lồ The stage was a giant swimming pool. (Sân khấu là một bể bơi khổng lồ.) ![]() 19. (adv) ban đầu Why did people originally do water puppet shows? (Tại sao ban đầu người ta làm múa rối nước?) 20. (n) biểu diễn When did you watch the performance? (Bạn đã xem buổi biểu diễn khi nào?) ![]() 21. (prep) suốt trong What happened during the performance? (Điều gì đã xảy ra trong buổi biểu diễn?) 22. ![]() 2B 23. ![]() 24. (n) giám đốc When the director called him into her office. (Khi giám đốc gọi anh vào văn phòng của cô.) ![]() 25. 26. (n) thị trưởng The mayor was giving a speech at 10:10. (Thị trưởng đã có bài phát biểu lúc 10:10.) ![]() 27. ![]() 28. (n) trang trí They decorate the house when their cousins come to help. (Họ trang trí nhà khi anh em họ hàng đến giúp.) ![]() 29. ![]() 30. ![]() 31. (n) tốt nghiệp He had a graduation party. (Anh ấy đã có một bữa tiệc tốt nghiệp.) ![]() 32. ![]() 33. ![]() 34. ![]() 35. 2.C 36. ![]() 37. (v) bày tỏ I would like to express my thanks for your kindness. (Tôi muốn bày tỏ lời cảm ơn đến lòng tốt của bạn.) 38. (n) thiện cảm I don't have much sympathy for her. (Tôi không có thiện cảm với cô ấy lắm.) 39. (n) buổi hòa nhạc I went to a pop concert on Saturday (Tôi đã đến một buổi hòa nhạc nhạc pop vào thứ bảy.)) ![]() 40. 2.D 41. ![]() 42. (adv) đột nhiên I was just dozing off when suddenly I heard a scream from outside. (Tôi vừa ngủ gật thì đột nhiên nghe thấy tiếng hét từ bên ngoài.) 43. ![]() 44. ![]() 45. ![]() 46. ![]() 47. 2.E 48. 49. (n) bầu không khí The atmosphere was amazing. (Bầu không khí thật tuyệt vời.) ![]() 50. ![]()
|