Tiếng Anh 10 Bright Unit 1 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 Bright Unit opener 1. ![]() 2. ![]() 3. ![]() 4. ![]() 1.A 5. ![]() 6. ![]() 7. ![]() 8. (adj) bận rộn You don't often have time to do them in your busy lives. (Bạn không thường xuyên có thời gian để thực hiện chúng trong cuộc sống bận rộn của mình.) ![]() 9. (n) thời gian rảnh Make the most of your free time. (Tận dụng tối đa thời gian rảnh của bạn.) ![]() 10. (adv) thay vì Make the most of your free time instead of cleaning. (Tận dụng tối đa thời gian rảnh của bạn thay vì dọn dẹp.) 11. (n) máy hút bụi From robot vacuum cleaners to robot mops. (Từ robot hút bụi cho đến robot lau nhà.) ![]() 12. (adv) tuy nhiên, However, all of these robots are very basic. (Tuy nhiên, tất cả những robot này đều rất cơ bản.) 13. ![]() 14. household chores /ˌhaʊshəʊld tʃɔː(r)z/ (n) việc nhà But is there a robot that does lots of different household chores? (Nhưng liệu có robot nào làm được nhiều việc nhà khác nhau không?) ![]() 15. 16. (n) máy rửa bát It can load the dishwasher for you. (Nó có thể tải máy rửa bát cho bạn.) ![]() 17. (adj) dọn dẹp It can load the dishwasher for you, and set and clear the table. (Nó có thể tải máy rửa bát cho bạn, đồng thời sắp xếp và dọn dẹp bàn ăn.) ![]() 18. (adj) nhẹ nhàng This gentle robot can move around a room. (Robot nhẹ nhàng này có thể di chuyển xung quanh phòng.) 19. (v) tránh This gentle robot can move around a room and avoid your furniture. (Robot nhẹ nhàng này có thể di chuyển xung quanh phòng và tránh đồ đạc của bạn.) ![]() 20. (adv) tầng trên This means SpotMini can take your laundry from your bedroom upstairs to your washing machine downstairs. (Điều này có nghĩa là SportMini có thể mang đồ giặt của bạn từ phòng ngủ ở tầng trên xuống máy giặt của bạn ở tầng dưới.) ![]() 21. (adv) tầng dưới I went downstairs to answer the phone. (Tôi xuống nhà nghe điện thoại.) ![]() 22. ![]() 1.B 23. (v) kiểm soát A routine helps me have control of my day. (Một thói quen giúp tôi kiểm soát được ngày của mình.) ![]() 24. 25. ![]() 26. ![]() 27. 28. ![]() 29. ![]() 30. ![]() 31. (n) siêu thị Is Sandy going to the supermarket? (Sandy có đi siêu thị không?) ![]() 32. ![]() 33. ![]() 34. ![]() 35. (v) bán We do not sell leather clothes in this shop. (Chúng tôi không bán quần áo da trong cửa hàng này.) ![]() 1.C 36. ![]() 37. ![]() 38. 39. ![]() 40. ![]() 1.D 41. ![]() 42. ![]() 43. (v) tham dự I want to attend a sporting event. (Tôi muốn tham dự một sự kiện thể thao.) ![]() 44. (v) từ chối Refuse B's invitation and give me reason. (Từ chối lời mời của B và cho tôi lý do.) ![]() 45. ![]() 46. ![]() 47. 1.E 48. ![]() 49. ![]() 50. ![]() 51. ![]() 52. ![]() 53. (v) đồng ý I agree that parents should help you with your homework. (Tôi đồng ý rằng cha mẹ nên giúp bạn làm bài tập về nhà.) ![]() 54. (n) đồ nội thất My house has a lot of furniture. ( Tôi có rất nhiều đồ đạc.) ![]()
>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Click để xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.
|