Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4e. Writing

1. a) Read the paragraph and match the parts (A–D) to their uses (1–3). b) What are the topic sentence, supporting sentences and concluding sentence in the paragraph? 2. a) Read the paragraph again. Underline the words/phrases that the writer uses to … b) Put the words/phrases below in the correct uses (1–3) in Exercise 2a. 3. Match the view points (1–2) to the examples/reasons (a–b). Then join them using because. 4. You are going to write a paragraph expressing your opinion on the topic: Should

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

 

Bài 1 a

1. a) Read the paragraph and match the parts (A–D) to their uses (1–3).

(Đọc đoạn văn và nối các phần (A – D) với cách sử dụng của chúng (1–3).)

Should mothers go to work?

A I feel that mothers should be able to work if they want to. B Firstly, mothers who go to work can provide an extra income for their families. With children, families need more money to pay for their education and everyday needs. That means a working mother can contribute to the household finances and help the family afford more. C Secondly, working mothers are good role models. They show their children that if they work hard, they can have both a family and a career. By looking at their working mothers, the children learn that they need to work for their good life. D All in all, I believe that working mothers help with the family finances and are good examples for their children.

1. - expresses viewpoints with examples/reasons

2. - restates an opinion using different words

3. - states a topic and expresses an opinion

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Các bà mẹ có nên đi làm không?

A Tôi cảm thấy rằng các bà mẹ nên đi làm nếu họ muốn. B Thứ nhất, các bà mẹ đi làm có thể tạo thêm thu nhập cho gia đình. Với trẻ em, gia đình cần nhiều tiền hơn để trang trải cho việc học hành và các nhu cầu hàng ngày. Điều đó có nghĩa là người mẹ đi làm có thể đóng góp vào tài chính của gia đình và giúp gia đình có thêm khả năng chi trả. C Thứ hai, việc các bà mẹ đi làm là những hình mẫu tốt. Họ cho con cái thấy rằng nếu họ chăm chỉ, họ có thể có cả gia đình và sự nghiệp. Bằng cách nhìn người mẹ đang đi làm, những đứa trẻ học được rằng chúng cần phải làm việc vì cuộc sống tốt đẹp của chúng. D Tóm lại, tôi tin rằng những bà mẹ đi làm sẽ giúp đỡ tài chính cho gia đình và là tấm gương tốt cho con cái họ.

 

Lời giải chi tiết:

1. B and C: expresses viewpoints with examples/reasons (bày tỏ quan điểm với các ví dụ / lý do)

2. D: restates an opinion using different words (trình bày lại một ý kiến bằng cách sử dụng các từ khác nhau)

3. A: states a topic and expresses an opinion (nêu một chủ đề và bày tỏ ý kiến)

 

Bài 1 b

b) What are the topic sentence, supporting sentences and concluding sentence in the paragraph?

(Câu chủ đề, câu hỗ trợ và câu kết luận trong đoạn văn là gì?)

Paragraph structure (Cấu trúc đoạn văn)

An opinion paragraph has three main parts:

(Một đoạn ý kiến gồm 3 phần chính: )

• A topic sentence stating the topic and opinion of the writer

(Câu chủ đề nêu chủ đề và quan điểm của người viết)

• Supporting sentences giving the viewpoints with examples/reasons

(Các câu hỗ trợ đưa ra quan điểm với các ví dụ / lý do)

• A concluding sentence restating the opinion using different words

(Một câu kết luận trình bày lại ý kiến bằng cách sử dụng các từ khác nhau)

 

 

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

Topic sentence (Câu chủ đề) – A

Supporting sentences (Các câu hỗ trợ) – B and C

Concluding sentence (Câu kết luận) – D

 

Bài 2 a

2. a) Read the paragraph again. Underline the words/phrases that the writer uses to …

(Đọc lại đoạn văn. Gạch chân những từ / cụm từ mà người viết sử dụng để…)

1. state his/her opinion.

2. introduce his/her viewpoints in order.

3. signal the end of the paragraph and summarise the main points.

 

 

Phương pháp giải:

1. state his/her opinion. (nêu ý kiến của anh ấy/cô ấy)

2. introduce his/her viewpoints in order. (giới thiệu quan điểm của anh ấy/cô ấy theo thứ tự)

3. signal the end of the paragraph and summarise the main points. (báo hiệu kết thúc đoạn văn và tóm tắt những điểm chính)

 

Lời giải chi tiết:

1. I feel that (tôi cảm thấy rằng), I believe that (tôi tin rằng)

2. Firstly (Đầu tiên), Secondly (Thứ hai)

3. All in all (Tóm lại)

 

Bài 2 b

b) Put the words/phrases below in the correct uses (1–3) in Exercise 2a.

(Đặt các từ / cụm từ dưới đây vào các cách sử dụng đúng (1–3) trong Bài tập 2a.)

• In my opinion           • Next              • In conclusion            • Also

• In my mind               • Last               • In addition                • To sum up

 

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

1. In my opinion (Theo quan điểm của tôi), In my mind (Trong suy nghĩ của tôi): state his/her opinion. (nêu ý kiến của anh ấy/cô ấy)

2. Next (Tiếp theo), In addition (Ngoài ra), Also (Cũng), Last (Cuối cùng) : introduce his/her viewpoints in order. (giới thiệu quan điểm của anh ấy/cô ấy theo thứ tự)

3. In conclusion (Kết luận lại), To sum up (Tóm lại là): signal the end of the paragraph and summarise the main points. (báo hiệu kết thúc đoạn văn và tóm tắt những điểm chính)

 

Bài 3

3. Match the viewpoints (1–2) to the examples/reasons (a–b). Then join them using because.

(Nối quan điểm (1–2) với các ví dụ / lý do (a – b). Sau đó, nối chúng bằng cách sử dụng “because”.)

1

 

Mothers who go to work are good role models.

2

 

Going to work allows women to be independent.

a. It builds up their self-confidence.

b. Children see that they can achieve what they want.

 

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

1-b: Mothers who go back to work are good role models because children see that they can achieve what they want.

(Những bà mẹ đi làm trở lại là hình mẫu tốt vì trẻ thấy rằng chúng có thể đạt được những gì chúng muốn.)

2-a: Going to work allows women to be independent because it builds up their self-confidence.

(Việc đi làm cho phép phụ nữ độc lập vì nó xây dựng sự tự tin của họ.)

 

Bài 4

4. You are going to write a paragraph expressing your opinion on the topic: Should mothers stay at home with their children? Answer the questions below.

(Bạn sắp viết một đoạn văn bày tỏ ý kiến của mình về chủ đề: Các bà mẹ có nên ở nhà chăm con không? Trả lời các câu hỏi dưới đây.)

1. What is your opinion?

2. What is your first viewpoint? Think of a reason.

3. What is your second viewpoint? Think of a reason.

 

Phương pháp giải:

1. What is your opinion?(Ý kiến của bạn là gì?)

2. What is your first viewpoint? Think of a reason.

(Quan điểm đầu tiên của bạn là gì? Nghĩ ra lý do.)

3. What is your second viewpoint? Think of a reason.

(Quan điểm thứ hai của bạn là gì? Nghĩ ra lý do.)

 

Lời giải chi tiết:

1. Women should go to work.

(Phụ nữ nên đi làm.)

2. Mothers who go back to work are good role models because their children see that they can achieve what they want.

(Những bà mẹ đi làm trở lại là tấm gương tốt bởi vì con cái của họ thấy rằng chúng có thể đạt được những gì chúng muốn.)

3. Going to work allows women to be independent because it builds up their self-confidence.

(Việc đi làm cho phép phụ nữ độc lập vì nó xây dựng sự tự tin của họ.)

 

Bài 5

5. Write your paragraph (about 120–150 words).

(Viết đoạn văn của bạn (khoảng 120–150 từ).)

• Use the paragraph in Exercise 1 as a model.

• Use the ideas in Exercise 3 and your answers in Exercise 4.

• Use the plan below.

Plan

Topic sentence: stating the topic & expressing your opinion

Supporting sentences: presenting your viewpoints with examples/reasons

Concluding sentence: restating your opinion using different words

 

 

Phương pháp giải:

• Use the paragraph in Exercise 1 as a model.

(Sử dụng đoạn văn trong bài tập 1 làm mẫu.)

• Use the ideas in Exercise 3 and your answers in Exercise 4.

(Sử dụng những ý tưởng trong bài tập 3 và những câu trả lợi của bạn trong bài tập 4.)

• Use the plan below.

(Sử dụng kế hoạch bên dưới.)

Plan (Kế hoạch)

Topic sentence: stating the topic & expressing your opinion

(Câu chủ đề: nêu chủ đề & bày tỏ ý kiến)

Supporting sentences: presenting your viewpoints with examples/reasons

(Các câu hỗ trợ: trình bày quan điểm của bạn với những ví dụ/lý do)

Concluding sentence: restating your opinion using different words             

(Câu kết luận: trình bày lại ý kiến của bạn bằng cách sử dụng các từ khác nhau)

 

 

Lời giải chi tiết:

Should mothers stay at home with their children?

I believe that mothers should return to work after they have children if they want to. Firstly, mothers who go back to work are good role models because their children see that they can achieve what they want. That means, by looking at their mothers, children can see how a woman can make her own choices in life. Secondly, going to work allows women to be independent because it builds up their self-confidence and they can help the family meet their financial needs. To sum up, I believe that the benefits of working mothers are great. They can build up their self-confidence by working and are good examples for their children.

Tạm dịch:

Các mẹ có nên ở nhà chăm con không?

Tôi tin rằng các bà mẹ nên đi làm trở lại sau khi có con nếu họ muốn. Thứ nhất, những bà mẹ đi làm trở lại là tấm gương tốt vì con cái của họ thấy rằng chúng có thể đạt được những gì chúng muốn. Điều đó có nghĩa là, bằng cách nhìn vào những người mẹ của mình, những đứa trẻ có thể thấy được người phụ nữ có thể đưa ra lựa chọn của riêng mình trong cuộc sống như thế nào. Thứ hai, việc đi làm cho phép phụ nữ độc lập vì nó giúp xây dựng sự tự tin hơn và họ có thể giúp gia đình đáp ứng các nhu cầu tài chính. Tóm lại, tôi tin rằng những lợi ích của các bà mẹ đi làm là rất lớn. Họ có thể xây dựng lòng tự tin bằng cách làm việc và là tấm gương tốt cho con cái họ.

 

Bài 6

6. Check your paragraph for spelling/grammar mistakes. Then, in pairs, swap your paragraphs and check each other’s work.

(Kiểm tra đoạn văn của bạn để biết lỗi chính tả / ngữ pháp. Sau đó, hãy trao đổi đoạn văn theo cặp và kiểm tra lại bài sửa của nhau.)

 

Phương pháp giải:

- Dành thời gian để kiểm tra và sửa lại đoạn văn.

- Sau đó trao đổi đoạn văn với bạn bè để kiểm tra lại.

- Mỗi người cố gắng sửa lại đoạn văn của người kia.

 

Lời giải chi tiết:

 

 

  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4d.Speaking

    1. Complete the sentences with the adjectives in the list. Then listen and check. 2. Listen and read the dialogue. What is Kelly’s mum’s job? 3. Replace the underlined phrases/sentences in the dialogue in Exercise 2 with the ones from the Useful Language box. 4. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 2. Use the phrases/sentences in the Useful Language box and the diagram below. Mind the intonation and rhythm. 5. a) Listen and repeat. b) Now say these questions aloud and record yourse

  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4c.Listening

    1. Listen to Mia answering questions about her job. What does she do? 2. Read the questions (A–E). Then listen to the answers (0–4) and match the questions to the answers. There is one example. 3. You are going to listen to a dialogue between two friends. Read the statements (1–5) and underline the key words. What is the dialogue about? 4. Now listen to the dialogue and decide if each of the statements (1–5) is T (true) or F (false). 5.Look at the cartoon. Circle the correct phrasal verb.

  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4.b Grammar

    1. Match the sentences (1–9) to the uses (a–i) of their tenses. 2. Fill in each gap using is/are going to, will or won’t. 3. Put the verbs in brackets in the Present Simple or the Present Continuous. 4. Put the verbs in brackets into the Present Simple, Present Continuous, be going to, or will. 5. Tell your partner about your future predictions, your future plans and your fixed arrangements for the weekend as in the example. 6. Read the theory box. How do the two conditionals differ? 7. Put the

  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4a. Reading

    1. Read the title and look at the pictures. What do you think the text is about? Listen and read to find out. 2. Read the text. Write C for Caroline or E for Emma. Who ... 3. Read the text again and answer the questions. 4. Listen and repeat. Match the jobs (1–8) to the job descriptions (a–h) and make sentences as in the example. 5. Are there jobs mainly for men or women? What are the difficulties for women who do “men’s jobs”? 6. Write a short paragraph (about 120 words) describing your dream j

  • Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 Unit Opener

    1. Fill in each gap with nurse, pilot, computer programmer, politician or scientist. Then listen and check. 2. Who in Exercise 1 works part-time/full-time/shifts/9-5? wears a uniform/special clothing? Earns a(n) high/average/low salary? 3. Circle the words with an /ɜː/ sound and underline the words with an /ə/ sound. Listen and check. Then practise saying them with a partner. 4. Listen to three people talking about their jobs. What does each do?

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close