Tiếng Anh 10 Bright Unit 4 4c.Listening1. Listen to Mia answering questions about her job. What does she do? 2. Read the questions (A–E). Then listen to the answers (0–4) and match the questions to the answers. There is one example. 3. You are going to listen to a dialogue between two friends. Read the statements (1–5) and underline the key words. What is the dialogue about? 4. Now listen to the dialogue and decide if each of the statements (1–5) is T (true) or F (false). 5.Look at the cartoon. Circle the correct phrasal verb.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen to Mia answering questions about her job. What does she do? (Nghe Mia trả lời các câu hỏi về công việc của cô ấy. Cô ấy làm công việc gì?) - photographer: thợ chụp hình - graphic designer: nhà thiết kế đồ họa - model: người mẫu Phương pháp giải: Bài nghe: 0. I’ve been in Italy for six months. I moved here last summer after I got a job with a famous company. It was the big break I needed! (Tôi đã ở Ý được sáu tháng. Tôi chuyển đến đây vào mùa hè năm ngoái sau khi tôi nhận được một công việc từ một công ty nổi tiếng. Đó là sự đột phá lớn mà tôi cần!) 1. I have loved drawing since I was a child, but I only really got interested in graphic design just before finishing high school. (Tôi đã yêu thích vẽ từ khi còn là một đứa trẻ, nhưng tôi chỉ thực sự hứng thú với thiết kế đồ họa ngay trước khi hoàn thành bậc trung học.) 2. My job is great because I can try new ideas and help our customers get noticed. (Công việc của tôi thật tuyệt vì tôi có thể thử những ý tưởng mới và giúp khách hàng của chúng tôi được chú ý.) 3. No, it’s not! It is a challenging job. We sometimes work long hours and we need to come up with new fresh ideas. This is difficult but challenging. (Không đâu! Đó là một công việc đầy thử thách. Đôi khi chúng tôi làm việc nhiều giờ và chúng tôi cần nghĩ ra những ý tưởng mới. Việc này thì khó khăn nhưng cũng đầy thử thách.) 4. Well, one day I want to start my own company. I hope I will be able to do it. (À, một ngày nào đó tôi muốn thành lập công ty của riêng mình. Tôi hy vọng tôi sẽ làm được.) Lời giải chi tiết: C – graphic designer (nhà thiết kế đồ họa) Bài 2 2. Read the questions (A–E). Then listen to the answers (0–4) and match the questions to the answers. There is one example. (Đọc câu hỏi (A – E). Sau đó, nghe câu trả lời (0–4) và nối câu hỏi với câu trả lời. Có một ví dụ.)
A. What do you love about your job? B. Have you always wanted to do this job? C. Is your job easy? D. How long have you lived in Italy? E. What are your plans for the future? Lời giải chi tiết:
0. D How long have you lived in Italy? (Bạn đã sống ở Ý bao lâu rồi?) Thông tin:I’ve been in Italy for six months. I moved here last summer after I got a job with a famous company. It was the big break I needed! (Tôi đã ở Ý được sáu tháng. Tôi chuyển đến đây vào mùa hè năm ngoái sau khi tôi nhận được một công việc từ một công ty nổi tiếng. Đó là sự đột phá lớn mà tôi cần!) 1. B Have you always wanted to do this job? (Bạn đã luôn muốn làm công việc này à?) Thông tin: I have loved drawing since I was a child, but I only really got interested in graphic design just before finishing high school. (Tôi đã yêu thích vẽ từ khi còn là một đứa trẻ, nhưng tôi chỉ thực sự hứng thú với thiết kế đồ họa ngay trước khi họàn thành bậc trung học.) 2. A What do you love about your job? (Bạn yêu thích điều gì về công việc của bạn?) Thông tin: My job is great because I can try new ideas and help our customers get noticed. (Công việc của tôi thật tuyệt vì tôi có thể thử những ý tưởng mới và giúp khách hàng của chúng tôi được chú ý.) 3. C Is your job easy? (Công việc của bạn có dễ dàng không?) Thông tin: No, it’s not! It is a challenging job. We sometimes work long hours and we need to come up with new fresh ideas. This is difficult but challenging. (Không đâu! Đó là một công việc đầy thử thách. Đôi khi chúng tôi làm việc nhiều giờ và chúng tôi cần nghĩ ra những ý tưởng mới. Điều này thì khó khăn nhưng cũng đầy thử thách.) 4. E What are your plans for the future? (Kế hoạch tương lai của bạn là gì?) Thông tin: Well, one day I want to start my own company. I hope I will be able to do it. (À, một ngày nào đó tôi muốn thành lập công ty của riêng mình. Tôi hy vọng tôi sẽ làm được.) Bài 3 3. You are going to listen to a dialogue between two friends. Read the statements (1–5) and underline the key words. What is the dialogue about? (Bạn sẽ nghe cuộc hội thoại giữa hai người bạn. Đọc các khẳng định (1–5) và gạch chân các từ khóa. Đoạn đối thoại nói về điều gì?) 1. The girl’s mum works in a café. _____ 2. The boy’s father is a bus driver. _____ 3. The boy’s mother works as a teacher. _____ 4. They agree that it’s good that women work. _____ 5. The boy thinks women should do all the housework. _____ Lời giải chi tiết: 1. The girl’s mum works in a café. 2. The boy’s father is a bus driver. 3. The boy’s mother works as a teacher. 4. They agree that it’s good that women work. 5. The boy thinks women should do all the housework. - The dialogue is about the jobs parents do for a living. (Cuộc hội thoại nói về công việc mà cha mẹ làm để kiếm sống.) Bài 4 4. Now listen to the dialogue and decide if each of the statements (1–5) is T (true) or F (false). (Bây giờ, hãy nghe đoạn hội thoại và quyết định xem mỗi câu (1–5) là T (đúng) hay F (sai).) Phương pháp giải: Bài nghe: Boy: Hey! What are you doing here? (Ê! Cậu đang làm gì ở đây vậy?) Girl: I’m waiting for my mum. We’re going to a café after she finishes work! (Tớ đang đợi mẹ. Tớ và mẹ sẽ đi đến một quán ăn nhỏ sau khi mẹ hoàn thành công việc!) Boy: That’s nice! What does she do? Is she a bus driver? (Điều đó thật tuyệt! Mẹ cậu làm nghề gì vậy? Có phải cô là một tài xế xe buýt không vậy?) Girl: No, she’s graphic designer. She’s very creative. My dad’s a bus driver. How about your mother? Does she work? (Không đâu, mẹ tớ là nhà thiết kế đồ họa. Mẹ tớ rất sáng tạo. Bố tớ là tài xế xe buýt. Còn mẹ cậu thì sao? Cô có làm việc gì không nhỉ?) Boy: Yes, she does. My mum is a teacher. She’s very patient. She really enjoys her job. (Có chứ. Mẹ tớ là một giáo viên. Mẹ tớ rất kiên nhẫn. Mẹ tớ thực sự thích công việc của mình.) Girl: I think it’s good that women work. (Tớ nghĩ rằng phụ nữ làm việc là điều thật tuyệt.) Boy: That’s true. Everyone should be able to have an interesting career. (Đúng rồi. Mọi người sẽ có thể có một nghề nghiệp thú vị.) Girl: Certainly, but what about taking care of the house and the children at the same time? Isn’t it tiring? (Chắc chắn rồi, nhưng chăm sóc nhà cửa và con cái cùng một lúc luôn thì sao? Liệu có mệt không nhỉ?) Boy: Well, it is, but I think that if everyone in the family helps, then it’s possible for a woman to have a career as well. (Chắc là như vậy rồi, nhưng tớ nghĩ rằng nếu mọi người trong gia đình cùng giúp đỡ thì người phụ nữ cũng có thể có sự nghiệp.) Girl: That’s true. (Đúng vậy.) Lời giải chi tiết: 1. F The girl’s mum works in a café. (Mẹ của cô gái làm việc ở một quán ăn nhỏ.) Thông tin: … she’s graphic designer. (… mẹ tớ là nhà thiết kế đồ họa.) 2. F The boy’s father is a bus driver. (Bố của chàng trai là một tài xế xe buýt.) Thông tin: Girl: My dad’s a bus driver. (Cô gái: Bố tớ là một tài xế xe buýt.) 3. T The boy’s mother works as a teacher. (Mẹ của chàng trai là một giáo viên.) Thông tin: My mum is a teacher. (Mẹ tớ là một giáo viên.) 4. T They agree that it’s good that women work. (Họ đồng ý rằng phụ nữ làm việc là điều thật tuyệt.) Thông tin: Girl: I think it’s good that women work. (Tớ nghĩ rằng phụ nữ làm việc là điều thật tuyệt.) Boy: That’s true. Everyone should be able to have an interesting career. (Đúng rồi. Mọi người sẽ có thể có một nghề nghiệp thú vị.) 5. F The boy thinks women should do all the housework. (Chàng trai nghĩ rằng phụ nữ nên làm tất cả công việc nhà.) Thông tin: … but I think that if everyone in the family helps, then it’s possible for a woman to have a career as well. (nhưng tớ nghĩ rằng nếu mọi người trong gia đình cùng giúp đỡ thì người phụ nữ cũng có thể có sự nghiệp.) Bài 5 5. Look at the cartoon. Circle the correct phrasal verb. (Nhìn vào bức hình. Khoanh tròn cụm động từ đúng.) A: Mr Harris, let’s meet your colleagues. B: I’m sure I will fit in / fit out with them. Phương pháp giải: fit in = to get along with your co-workers and managers (hòa hợp, thích nghi = hòa hợp với đồng nghiệp và người quản lý của bạn) fit out = to put equipment into a room/ building to use it for a specific purpose (sắm sửa = đưa thiết bị vào một căn phòng / tòa nhà để sử dụng nó cho một mục đích cụ thể) Lời giải chi tiết: A: Mr Harris, let’s meet your colleagues. (Anh Harris, cùng gặp các đồng nghiệp của mình nào.) B: I’m sure I will fit in with them. (Tôi chắc rằng tôi sẽ hòa hợp được với họ.)
|