Tiếng Anh 10 Bright Progress Check (Units 1 - 2)

1. Choose the correct option. 2. Fill in each gap with put up, look after, put on or looking forward to. 3. Choose the correct option. 4. Put the dialogue in the correct order. 5. Read the text and decide if each of the statements (1–5) is T (true) or F (false). 6. Listen to a dialogue between two friends. For questions (1–4), choose the best answer (A, B or C). 7. Write an email to your English friend about a local festival you attended (about 120–150 words). Include information about where yo

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

 

Bài 1

Vocabulary

1. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. Can you please take/mop/make/do the floor?

2. Jack took the plates from the cupboard and set/dusted/vacuumed/cleared the table.

3. Joe cleaned the windows and Marcia did the rug/the bedroom/the ironing/the dishwasher.

4. The girls went to an photograph show/exhibition/programme/concert yesterday.

5. Tim and Jane decided to catch/collect/gather/have lunch in a local café.

6. I like reading books. I think it is boring/difficult/interesting/tiring.

7. Mary stopped cooking to make/answer/do/open the phone.

8. I’m going to visit/see/attend/go the museum of Roman history next week.

9. If you want a good laugh, I recommend the new comedy/tragedy/drama/opera at the Apollo Theatre.

10. I’m not crazy about tragedies; I find them amusing/boring/exciting/interesting.

11. Grandma told us a traditional Vietnamese ballet/drama/art/folk tale last night.

12. The bus is late. Let’s go/take/have/do a taxi instead.

Lời giải chi tiết:

1. Can you please mop the floor?

(Bạn có thể lau sàn nhà được không?)

2. Jack took the plates from the cupboard and set the table.

(Jack lấy đĩa trong tủ và sắp xếp bàn ăn.)

3. Joe cleaned the windows and Marcia did the ironing.

(Joe lau cửa sổ và Marcia ủi quần áo.)

4. The girls went to an photograph exhibition yesterday.

(Các cô gái đã đến một buổi triển lãm ảnh vào ngày hôm qua.)

5. Tim and Jane decided to have lunch in a local café.

(Tim và Jane quyết định ăn trưa tại một quán ăn nhỏ ở địa phương.)

6. I like reading books. I think it is interesting.

(Tôi thích đọc sách. Tôi nghĩ rằng nó thật thú vị.)

7. Mary stopped cooking to answer the phone.

(Mary ngừng nấu ăn để trả lời điện thoại.)

8. I’m going to visit the museum of Roman history next week.

(Tôi sẽ ghé thăm bảo tàng lịch sử La Mã vào tuần tới.)

9. If you want a good laugh, I recommend the new comedy at the Apollo Theatre.

(Nếu cậu muốn có một trận cười sảng khoái, tớ đề xuất bộ phim hài mới tại Nhà hát Apollo đó.)

10. I’m not crazy about tragedies; I find them boring.

(Tôi không thích những thể loại bi kịch; tôi thấy chúng thật nhàm chán.)

11. Grandma told us a traditional Vietnamese folk tale last night.

(Bà đã kể cho chúng tôi nghe một câu chuyện dân gian truyền thống của Việt Nam vào tối qua.)

12. The bus is late. Let’s take a taxi instead.

(Xe buýt đến trễ rồi. Thay vào đó hãy bắt taxi.)

Bài 2

2. Fill in each gap with put up, look after, put on or looking forward to.

(Hãy điền vào mỗi khoảng trống bằng put up, look after, put on hoặc looking forward to.)

1. Mark agreed to _______________________ Jim’s dog while he was on holiday.

2. I’m _______________________ going on the picnic! It’ll be so much fun.

3. It was raining, so James _______________________ his raincoat and left for school.

4. Can you _______________________ the family picture on the wall?

Phương pháp giải:

Các cụm động từ

- put up: treo

- look after: chăm sóc

- put on: mặc vào

- look forward to: mong đợi

Lời giải chi tiết:

1. Mark agreed to look after Jim’s dog while he was on holiday.

(Mark đồng ý chăm sóc con chó của Jim khi anh ấy đi nghỉ lễ.)

2. I’m looking forward to going on the picnic! It’ll be so much fun.

(Tôi rất mong đợi chuyến đi dã ngoại này! Nó sẽ rất vui.)

3. It was raining, so James put on his raincoat and left for school.

(Trời mưa nên James mặc áo mưa và đi đến trường.)

4. Can you put up the family picture on the wall?

(Bạn có thể treo bức tranh gia đình lên tường được không nhỉ?)

Bài 3

Grammar

3. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. I am seeing/see/was seeing why you like that painting.

2. Beth cycles/cycled/was cycling to school when she fell off the bike.

3. Peter plays often/often plays/is often playing hockey at the weekend.

4. Are you doing/Were you doing/Did you do housework at 4 o’clock yesterday?

5. Was Steve doing his homework while you were making/make/made dinner?

6. Tim woke/wake/was waking up, had breakfast and got ready for school.

7. Are you playing chess every day/at the moment/last night?

8. Ann work/is working/works at the library.

9. I usually have breakfast last night/at 7:00 a.m. yesterday/at 7:00.

10. They live in Wales, but they are staying/stayed/stay with us in London this week.

11. The meeting begins/is beginning/was beginning at 10:00 a.m.

12. I was making dinner when John arrived/was arriving/arrives.

Lời giải chi tiết:

1. I see why you like that painting.

(Tôi hiểu tại sao bạn lại thích bức tranh đó.)

Giải thích: có động từ “like” (thì hiện tại đơn) -> chọn “see” (thì hiện tại đơn).

2. Beth was cycling to school when she fell off the bike.

(Beth đang đạp xe đến trường thì bị ngã xe.)

Giải thích: Một hành động đang xảy ra (chia quá khứ tiếp diễn) thì một hành động khác cắt ngang (chia quá khứ đơn). Hành động đang xảy ra là đang đạp xe đến trường -> chia quá khứ tiếp diễn -> chọn “was cycling”. 

3. Peter often plays hockey at the weekend.

(Peter thường chơi khúc côn cầu vào cuối tuần.)

Giải thích: có “at the weekend” -> chia thì hiện tại đơn. Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ chính -> chọn “often plays”.

4. Were you doing housework at 4 o’clock yesterday?

(Bạn đã làm việc nhà vào lúc 4 giờ hôm qua à?)

Giải thích: “at 4 o’clock yesterday” (một thời điểm xác định trong quá khứ) -> chia thì quá khứ tiếp diễn -> chọn “Were you doing”.

5. Was Steve doing his homework while you were making dinner?

(Steve đã làm bài tập về nhà trong khi bạn chuẩn bị bữa tối à?)

Giải thích: có “while”, hai hành động diễn ra cùng một thời điểm -> chia quá khứ tiếp diễn -> chọn “were making”.

6. Tim woke up, had breakfast and got ready for school.

(Tim thức dậy, ăn sáng và chuẩn bị đến trường.)

Giải thích: có “had breakfast”, “got ready” là quá khứ đơn -> chọn “woke”.

7. Are you playing chess at the moment?

(Bạn có đang chơi cờ vua ngay bây giờ không vậy?)

Giải thích: có “Are you playing” (hiện tại tiếp diễn) -> chọn “at the moment”. “Every day” dùng cho thì hiện tại đơn, “last night” dùng cho thì quá khứ đơn. 

8. Ann works at the library.

(Ann làm việc tại thư viện.)

Giải thích: diễn tả một việc diễn ra thường xuyên là đi làm -> chia hiện tại đơn, “Ann” là một người, số ít -> chọn “works”.

9. I usually have breakfast at 7:00.

(Tôi thường ăn sáng vào lúc 7 giờ.)

Giải thích: có “usually” (hiện tại đơn) -> chọn “at 7:00”.

10. They live in Wales, but they are staying with us in London this week.

(Họ sống ở xứ Wales, nhưng họ sẽ ở với chúng ta tại Luân Đôn tuần này.)

Giải thích: diễn tả một hành động tạm thời -> chia hiện tại tiếp diễn -> chọn “are staying”.

11. The meeting begins at 10:00 a.m.

(Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)

Giải thích: diễn tả một lịch trình -> chia hiện tại đơn -> chọn “begins”.

12. I was making dinner when John arrived.

(Tôi đang làm bữa tối thì John tới.)

Giải thích: Một hành động đang xảy ra (chia quá khứ tiếp diễn) thì một hành động khác cắt ngang (chia quá khứ đơn). Hành động đang xảy ra là làm bữa tối “was making dinner”, hành động cắt ngang là đi tới “arrived” -> chia quá khứ đơn -> chọn “arrived”

Bài 4

4. Put the dialogue in the correct order.

(Đặt lời thoại theo đúng thứ tự.)

□ I’m going running in the park. Do you want to come?

□ Maybe another time then.

□ Hi Anna. What are you doing today?

□ I can’t. I’m going swimming today.

Lời giải chi tiết:

2 - I’m going running in the park. Do you want to come?

4 - Maybe another time then.

1 - Hi Anna. What are you doing today?

3 - I can’t. I’m going swimming today.

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

A: Hi Anna. What are you doing today?

(Chào Anna. Bạn định làm gì vào hôm nay vậy?)

B: I’m going running in the park. Do you want to come?

(Tớ sẽ chạy trong công viên. Bạn có muốn đi cùng không?)

A: I can’t. I’m going swimming today.

(Tớ không thể đi được rồi. Tớ sẽ đi bơi hôm nay.)

B: Maybe another time then.

(Có lẽ để lúc khác vậy.)

Bài 5

Reading

5. Read the text and decide if each of the statements (1–5) is T (true) or F (false).

(Đọc văn bản và quyết định xem mỗi câu (1–5) là T (đúng) hay F (sai).)

The Royal Albert Hall

The Royal Albert Hall in South Kensington, London, is one of the UK’s most famous concert halls. Queen Victoria opened it in 1871 and singers, choirs and orchestras from around the world came to perform on its famous stage. Everyone in the UK knows this beautiful venue. In fact, for many people, the Royal Albert Hall is the home of classical music in England.

One of the most famous events that happens here is the Proms. It is a special classical concert that celebrates music and British culture. This eight-week-long festival happens every summer. Classical musicians, orchestras, opera singers and even pop stars all perform during the Proms. There really is something for everyone! Over 5,000 people fill the seats inside the Hall, and over 18 million watch it on television and the Internet. People even call it the world’s largest music festival!

The Proms isn’t the only thing that happens at this amazing place. There are also rock concerts, ballet and theatre performances, film screenings and even tennis matches! Whatever you’re interested in, you can find it at the Royal Albert Hall, Britain’s most incredible entertainment venue!

1. South Kensington is an area in London. ________

2. The Royal Albert Hall is a place for classical music. _____

3. The Proms last for six weeks every summer. ________

4. 5,000 people watch the Proms on TV every year. ________

5. You can watch sports events at the Royal Albert Hall. _____

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Hội trường Hoàng gia Albert

Hội trường Hoàng gia Albert ở Nam Kensington, Luân Đôn, là một trong những phòng hòa nhạc nổi tiếng nhất Vương quốc Anh. Nữ hoàng Victoria khai trương nó vào năm 1871 và các ca sĩ, dàn hợp xướng và dàn nhạc từ khắp nơi trên thế giới đã đến biểu diễn trên sân khấu nổi tiếng này. Mọi người ở Vương quốc Anh đều biết địa điểm tuyệt đẹp này. Trên thực tế, đối với nhiều người, Hội trường Hoàng gia Albert là ngôi nhà của âm nhạc cổ điển ở Anh.

Một trong những sự kiện nổi tiếng nhất xảy ra ở đây là Proms. Đây là một buổi hòa nhạc cổ điển đặc biệt tôn vinh âm nhạc và văn hóa Anh. Lễ hội kéo dài tám tuần này diễn ra vào mùa hè hàng năm. Các nhạc sĩ cổ điển, dàn nhạc, ca sĩ opera và thậm chí cả các ngôi sao nhạc pop đều biểu diễn trong suốt lễ hội Proms. Đó thực sự là dịp đặc biệt với tất cả mọi người! Hơn 5.000 người lấp đầy các chỗ ngồi bên trong Hội trường và hơn 18 triệu người xem nó trên truyền hình và Internet. Mọi người thậm chí còn gọi đây là lễ hội âm nhạc lớn nhất thế giới!

Proms không phải là điều duy nhất diễn ra tại địa điểm tuyệt vời này. Ngoài ra còn có các buổi hòa nhạc rock, múa ba lê và biểu diễn sân khấu, chiếu phim và thậm chí cả các trận đấu quần vợt! Bất cứ điều gì bạn hứng thú, bạn có thể tìm thấy nó tại Hội trường Hoàng gia Albert, địa điểm giải trí tuyệt vời nhất của nước Anh!

Lời giải chi tiết:

1. T

South Kensington is an area in London. 

(Nam Kensington là một khu vực ở Luân Đôn.)

Thông tin: “The Royal Albert Hall in South Kensington, London.”

(Hội trường Hoàng gia Albert ở Nam Kensington, Luân Đôn.)

2. T

The Royal Albert Hall is a place for classical music. 

(Hội trường Hoàng gia Albert là nơi dành cho âm nhạc cổ điển.)

Thông tin: “It is a special classical concert that celebrates music and British culture.”

(Đây là một buổi hòa nhạc cổ điển đặc biệt tôn vinh âm nhạc và văn hóa Anh.)

3. F

The Proms last for six weeks every summer. 

(Lễ hội Proms kéo dài 6 tuần vào mùa hè hàng năm.)

Thông tin: “This eight-week-long festival happens every summer.”

(Lễ hội kéo dài tám tuần này diễn ra vào mùa hè hàng năm.)

4. F

5,000 people watch the Proms on TV every year. 

(5,000 người xem lễ hội Prom trên TV mỗi năm.)

Thông tin: “Over 5,000 people fill the seats inside the Hall, and over 18 million watch it on television and the Internet.”

(Hơn 5.000 người lấp đầy các chỗ ngồi bên trong Hội trường và hơn 18 triệu người xem nó trên truyền hình và Internet.)

5.  T

You can watch sports events at the Royal Albert Hall.
(Bạn có thể xem sự kiện thể thao ở Hội trường Hoàng gia Albert.)

Thông tin: “There are also rock concerts, ballet and theatre performances, film screenings and even tennis matches!”

(Ngoài ra còn có các buổi hòa nhạc rock, múa ba lê và biểu diễn sân khấu, chiếu phim và thậm chí cả các trận đấu quần vợt!)

Bài 6

Listening

6. Listen to a dialogue between two friends. For questions (1–4), choose the best answer (A, B or C).

(Lắng nghe cuộc đối thoại giữa hai người bạn. Đối với các câu hỏi (1–4), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)


1. What type of art did the boy see?

 A. paintings

 B. photographs

 C. sculptures

2. The boy knew __________ .

 A. the artist from the exhibition

 B. all the people in the exhibition

 C. someone who was in the photographs

3. What does the boy think the exhibition is about?

 A. the lives of young people

 B. people in different cities

 C. he doesn’t know

4. The boy wants to __________ .

 A. take his own photographs

 B. get some new ideas

 C. visit the exhibition again

Phương pháp giải:

Transcript: 

Girl: I haven’t been to the art museum in ages. I love the big sculptures they have outside! Have you been recently?

(Tớ đã không đến bảo tàng nghệ thuật trong nhiều năm. Tớ yêu những tác phẩm điêu khắc lớn mà họ có ở bên ngoài! Gần đây bạn có đi đến đó không?)

Boy: Yeah, I went at the weekend! I saw their new exhibition – it was great.

(Ye, tớ đã đi vào cuối tuần! Tớ đã xem buổi triển lãm mới của họ - nó thật tuyệt.)

Girl: Oh really? Nice! It’s a painting exhibition, isn’t it?

(Ồ vậy ư? Tuyệt thật đấy! Đó là một buổi triển lãm tranh vẽ, phải không vậy?)

Boy: Actually, it’s photography!

(Thực ra đó là buổi triển lãm ảnh !)

Girl: Oh, I was thinking of a different exhibition, then. So, what were the photos of?

(Ồ, tớ đang nghĩ đến một cuộc triển lãm khác. Vậy những bức ảnh là về gì nhỉ?)

Boy: Well, the photographer took lots of pictures of young people who live in our city in different situations.

(À, nhiếp ảnh gia đã chụp rất nhiều hình ảnh về những người trẻ sống ở thành phố chúng ta trong những hoàn cảnh khác nhau.)

Girl: That sounds cool! Did you recognise anyone in the photographs?

(Nghe có vẻ tuyệt thật! Bạn có nhận ra ai trong các bức ảnh không?)

Boy: Yeah, I did. There was a picture of my cousin at university!

(Có chứ, tớ đã nhận ra. Có một bức ảnh về anh em họ tớ ở trường đại học đó!)

Girl: Cool! So, would you say the exhibition was about student life?

(Tuyệt đấy! Vậy cuộc triển lãm là về cuộc sống sinh viên phải không?)

Boy: Not exactly. There were pictures of young people doing hobbies and other things, too. I’d say it was about young people in general, and what our lives are like.

(Không đúng đâu. Có cả những bức ảnh về những người trẻ đang làm những công việc theo sở thích và những thứ khác nữa. Tớ nghĩ nói về là những người trẻ tuổi nói chung và cuộc sống của chúng như thế nào.)

Girl: Sounds like a cool exhibition! I want to go and see it; maybe it’ll give me some ideas for my art project! Do you want to come too?

(Nghe giống như một cuộc triển lãm thú vị nhỉ! Tớ muốn đi và xem nó; có thể nó sẽ cung cấp cho tớ một số ý tưởng cho dự án nghệ thuật của tớ! Bạn có muốn đến nữa không?)

Boy: I’d love to! There are so many photographs; I’m sure I missed a few. How about on Saturday afternoon?

(Tớ rất thích! Có rất nhiều bức ảnh; tớ chắc chắn rằng tớ đã bỏ lỡ một vài tấm. Chiều thứ bảy được không nhỉ?)

Girl: Great, let’s do it!

(Tuyệt vời, cùng đến đó nào!)

Lời giải chi tiết:

1. What type of art did the boy see?

(Cậu bé đã xem loại hình nghệ thuật nào?)

A. paintings (tranh vẽ)

B. photographs (ảnh)

C. sculptures (điêu khắc)

Thông tin: “Actually, it’s photography!”

(Thực ra đó là buổi triển lãm ảnh !)

2. The boy knew __________ .

(Cậu bé biết … )

A. the artist from the exhibition (nghệ sĩ từ buổi triển lãm)

B. all the people in the exhibition (tất cả mọi người trong buổi triển lãm)

C. someone who was in the photographs (người ở trong bức ảnh)

Thông tin: “Yeah, I did. There was a picture of my cousin at university!”

(Có chứ, tớ đã nhận ra. Có một bức ảnh về anh em họ tớ ở trường đại học đó!)

3. What does the boy think the exhibition is about?

(Cậu bé nghĩ buổi triển lãm nói về điều gì?)

A. the lives of young people (cuộc sống của những người trẻ)

B. people in different cities (con người trong các thành phố khác nhau)

C. he doesn’t know (cậu bé không biết)

Thông tin: “I’d say it was about young people in general, and what our lives are like.”

(Tớ nghĩ nói về là những người trẻ tuổi nói chung và cuộc sống của chúng như thế nào.)

4. The boy wants to __________ .

(Cậu bé muốn …)

A. take his own photographs (tự chụp ảnh của riêng mình)

B. get some new ideas (có thêm nhiều ý tưởng mới)

 C. visit the exhibition again (ghé thăm buổi triển lãm lần nữa)

Thông tin: “Girl: Do you want to come too? (Bạn có muốn đến nữa không?)

Boy: I’d love to! (Tớ rất thích!) 

Bài 7

Writing

7. Write an email to your English friend about a local festival you attended (about 120–150 words). Include information about where you went, who you were with, what happened at the event and how you liked it.

(Viết bức thư điện tử cho một bạn người Anh về một lễ hội địa phương mà bạn đã tham dự (khoảng 120–150 từ). Bao gồm thông tin về nơi bạn đã đến, bạn đã đi cùng với ai, điều gì đã xảy ra tại sự kiện và bạn thích sự kiện đó như thế nào.)

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

Hi Henry,

How was your weekend? I went to the Huế Festival and it was amazing! It takes place every two years in April and I went with my brother, Sam. We love local festivals.

We arrived at the venue just on time for the opening ceremony. During the festival, lots of cultural events took place such as street performances, boat races and kite flying. I really loved watching the beautiful kites of all shapes and colours flying high in the sky. Everyone was dancing in the streets and the atmosphere was amazing.

It was a great festival. The music was lively and the boat races were a lot of fun. If you ever get the chance to attend the Huế Festival, you should definitely go.

Yours,

Tony

Tạm dịch:

Chào Henry,

Cuối tuần của bạn như thế nào? Tớ đã đến tham dự lễ hội Huế và điều đó thật tuyệt vời! Lễ hội diễn ra hai năm một lần vào tháng tư và tớ đã đi cùng anh/em trai, Sam. Chúng tớ yêu thích các lễ hội địa phương.

Tụi tớ đến địa điểm vừa đúng lúc lễ khai mạc. Trong lễ hội, rất nhiều sự kiện văn hóa đã diễn ra như biểu diễn đường phố, đua thuyền và thả diều. Tớ thực sự thích ngắm những cánh diều xinh đẹp có đủ hình dạng và màu sắc bay cao trên bầu trời. Mọi người đều nhảy múa trên đường phố và bầu không khí thật tuyệt vời.

Đó là một lễ hội tuyệt vời. Âm nhạc thật sôi động và các cuộc đua thuyền rất vui nhộn. Nếu bạn có cơ hội tham dự lễ hội Huế, bạn nhất định nên đi nha.

Gửi lời chân thành nhất,

Tony

  • Tiếng Anh 10 Bright A CLIL (History)

    1. What do the title and the pictures tell you? Read the text to find out. 2. a) Match the headings (1–4) to the paragraphs (A–C). There is one extra heading.b) Listen, read and check. 3. Read the text again and decide if each of the statements (1–4) is T (true) or F (false). 4. a) What were people in your country like in the past? Use the headings in Exercise 2 to collect information about them. Present it to the class. b) Write a short paragraph about how people in your country lived, using

  • Tiếng Anh 10 Bright A Culture Corner

    1. Look at the pictures. Which shows ... 2. Look at the pictures and the title. What information do you think the text will include? Listen and read to find out. 3. Read the text again. For questions (1–3), choose the correct answer (A, B or C). 4. Underline the adjectives of attitude and personality in the text. 5. Collect information about another ethnic group. Think about where they live, what they do for a living, what they wear and what their songs and musical instruments are. You can use t

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close