Starter Unit - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus

1.Write sentences using the affirmative (✔), negative (

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 7 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

be

1. Write sentences using the affirmative (), negative ( x ) or question (?) form of be.

 

(Viết các câu sau sử dụng dạng khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn của be.)

He / from/Istanbul 

He’s from Instanbul. (Anh ấy đến từ Istanbul.)

1 I / a Star Wars fan x

                                                                                   

2 you / interested in / photography ?

                                                                                   

3 Murat / in this photo x

                                                                                   

4 it / Friday afternoon x

                                                                                   

5 your brother / fifteen? 

                                                                                   

6 Ann and Ella / twins 

                                                                                     

Phương pháp giải:

Thì hiện tại đơn với động từ “be”:

Khẳng định (+): S + am/is/are + O

Phủ định (-): S + am/is/are + not + O

Nghi vấn (?): Am/Is/Are + S +...?       What/Why/How... + am/is/are + S +...?

Trong đó:

Am: Dùng cho chủ ngữ duy nhất là "I".

Is: Dùng cho chủ ngữ "He", "She", "It" hoặc bất cứ chủ ngữ số ít nào.

Are: Dùng cho chủ ngữ "You", "We", "They" và bất cứ chủ ngữ số nhiều nào.

Lời giải chi tiết:

1 Chủ ngữ “I” (tôi) và đề bài cho dạng phủ định nên sử dụng am not 

=> I am not a Star Wars fan. 

(Tôi không phải là người hâm mộ phim Star Wars.)

2 Chủ ngữ “you” (bạn) và đề bài cho dạng nghi vấn nên sử dụng are 

=> Are you interested in photography? 

(Bạn có thích nhiếp ảnh không?)

3 Chủ ngữ “Murat” là tên riêng và đề bài cho dạng phủ định nên sử dụng isn’t 

=> Murat isn’t in this photo.

 (Murat không có trong tấm ảnh này.)

4 Chủ ngữ “it” (nó thì) và đề bài cho dạng phủ định nên sử dụng isn’t 

=> It isn’t Friday afternoon. 

(Bây giờ thì không phải chiều thứ Sáu.)

5 Chủ ngữ “your brother” (anh trai bạn) và đề bài cho dạng nghi vấn nên sử dụng are 

=> Is your brother fifteen?

 (Anh trai của bạn mười lăm tuổi hả?)

6 Chủ ngữ “Ann”, “Ella” (Ann, Ella) số nhiều chỉ hai người, được nối bởi “and” (và) và đề bài cho dạng khẳng định nên sử dụng are

=> Ann and Ella are twins.

(Ann và Ella là chị em song sinh.)

Bài 2

Possessive adjectives

2. Choose the correct words.

(Chọn từ đúng.)

Our uncle is a doctor and his/her wife is a teacher.

(Chú của chúng tôi là bác sĩ và vợ của chú ấy là giáo viên.)

1 My mum is interested in football. His/her favourite player is Mesut Ozil.

2 We’re Irish. Their/Our home is in Dublin.

3 This is my brother and this is his/her friend.

4 I’m a fan of the Harry Potter stories. They are your/my favourite books.

5 ‘What’s our/your name?’ ‘Caroline.’

6 Those twin boys are in my class. Their/Your house is next to the cinema.

Phương pháp giải:

Subject

(chủ ngữ) + V (động từ)

Possessive adjectives + noun

(Tính từ sở hữu + danh từ)

I (tôi)

My (của tôi)

You – Singular (bạn - số ít)

Your (của bạn)

He (anh ấy)

His (của anh ấy)

She (cô ấy)

Her (của cô ấy)

It (nó)

Its (của nó)

We (chúng tôi)

Our (của chúng tôi)

You – Plural (các bạn – số nhiều)

Your (của các bạn)

They (họ)

Their (của họ)

Lời giải chi tiết:

1 Her

2 Our

3 his

4 my

5 your

6 Their

1 My mum is interested in football. Her favourite player is Mesut Ozil.

(Mẹ của tôi rất thích bóng đá. Cầu thủ yêu thích của bà ấy là Mesut Ozil.)

Giải thích: Chủ ngữ “my mum” (mẹ của tôi) là nữ => Her

2 We’re Irish. Our home is in Dublin.

(Chúng tôi là người Ai-len. Nhà của chúng tôi ở Dublin.)

Giải thích: Chủ ngữ “we” (chúng tôi) => Our

3 This is my brother and this is his friend.

(Đây là anh trai của tôi và bạn của anh ấy.)

Giải thích: Chủ ngữ “my brother” (anh trai tôi) là nam => his

4 I’m a fan of the Harry Potter stories. They are my favourite books.

(Tôi là người hâm mộ của bộ truyện Harry Potter. Chúng là bộ truyện yêu thích của tôi.)

Giải thích: Chủ ngữ “I” (tôi) => my

5 ‘What’s your name?’ ‘Caroline.’

(‘Tên của bạn là gì?’ ‘Caroline’)

Giải thích: Câu hỏi tên của người khác, câu trả lời chỉ có một người => your

6 Those twin boys are in my class. Their house is next to the cinema.

(Những cậu bé sinh đôi học cùng lớp với tôi. Nhà của họ ở bên cạnh rạp chiếu phim.)

Giải thích: Chủ ngữ “twin boys” (những cậu bé sinh đôi) chỉ 2 người trở lên => Their

Bài 3

Possessive pronouns

3. Fill in the blanks with a suitable possessive pronoun.

(Điền các đại từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống.)

1 That pen belongs to me. That pen is                      

2 My wife and I own this building. This building is                                    

3 She has raised this cat herself. This cat is                         

4 You cannot take these books away. These books aren’t               

5 Those responsibilities lies with him. Those responsibilities are                          

6 They bought that car yesterday. That car is                                   

Phương pháp giải:

Subject

(chủ ngữ) + V (động từ)

Possessive pronouns

(Đại từ sở hữu) = danh từ

I (tôi)

Mine

You – Singular (bạn - số ít)

Your 

He (anh ấy)

His

She (cô ấy)

Her

It (nó)

Its 

We (chúng tôi)

Ours

You – Plural (các bạn – số nhiều)

Yours

They (họ)

Theirs

Lời giải chi tiết:

1 mine

2 ours

3 her

4 yours

5 his

6 theirs

1 That pen belongs to me. That pen is mine.

(Chiếc bút ấy thuộc về tôi. Chiếc bút ấy là của tôi.)

Giải thích: Chủ thể của “pen” (bút) là “me” (tôi) => mine

2 My wife and I own this building. This building is ours.

(Vợ tôi và tôi sở hữu tòa nhà này. Tòa nhà này là của chúng tôi.)

Giải thích: Chủ thể của “this building” (tòa nhà này) là “My wife and I” (vợ của tôi và tôi) , chỉ 2 người trở lên và hướng vào bản thân người nói => ours

3 She has raised this cat herself. This cat is her.

(Cô ấy tự mình nuôi dưỡng con mèo ấy. Con mèo ấy là của cô ấy.)

Giải thích: Chủ thể của “this cat” (con mèo ấy) là “She” (cô ấy) => her

4 You cannot take these books away. These books aren’t yours.

(Bạn không thể lấy mấy quyển sách ấy đi. Những quyển sách ấy không phải là của bạn.)

Giải thích: Chủ thể của “these book” (mấy quyển sách) là “you” (bạn) => yours

5 Those responsibilities lies with him. Those responsibilities are his.

(Những trách nhiệm này được coi là của anh ta. Những trách nhiệm đấy là của anh ấy.)

Giải thích: Chủ thể của “those responsibilities” (những trách nhiệm này) là “him” (của anh ấy) => his

6 They bought that car yesterday. That car is theirs.

(Họ vừa mua chiếc xe ấy ngày hôm qua. Chiếc xe ấy là của họ.)

Giải thích: Chủ thể của “that car” (chiếc xe ấy) là “they” (họ) => theirs

Bài 4

Articles

4. Fill in each blank with one suitable article (a,an,the) if necessary.

(Điền vào chỗ trống với các mạo từ (a,an,the) thích hợp)

1 There isn’t                eel in this tank.

2 I’d like                      dozen eggs, please.

3                      . Earth rotates from the west to the east.

4 All students must obey                     rules at school.

5 To some people,                               spaghetti is delicious.

6 In literature, we learn to write                                 essays.

7 My friend, Laurent, is                     talented soccer player.

Phương pháp giải:

Cách sử dụng mạo từ:

a + danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng phụ âm

an + danh từ số ít, chưa xác định, bắt đầu bằng nguyên âm (chữ cái nhận diện thường là “a,o,e,u,I”)

the + danh từ số ít hoặc số nhiều đã được xác định cụ thể về đặc điểm, vị trí hoặc đã được đề cập trước đó hoặc những khái niệm phổ thông mà người nói và người nghe/người đọc đều biết họ đang nói về ai hay vật gì.

Lời giải chi tiết:

1 an

2 a

3 The

4 the

5 the

6

1 There isn’t an eel in this tank.

(Không có con lươn nào ở trong bể cả.)

Giải thích: “eel” (con lươn) là danh từ số ít chưa được xác định trong câu, bắt đầu bằng nguyên âm “e” => an

2 I’d like a dozen eggs, please.

(Làm ơn cho tôi một tá trứng.)

Giải thích: “dozen eggs” (một tá trứng) là danh từ số ít chưa xác định trong câu => a

3 The Earth rotates from the west to the east.

(Trái đất quay từ Tây sang Đông.)

Giải thích: “Earth” (Trái đất) là một danh từ số ít, là vật thể được xem là duy nhất => the

4 All students must obey the rules at school.

(Tất cả các học sinh phải nghe theo các quy định của trường học.)

Giải thích: “rules” là một danh từ số nhiều tượng trưng cho một nhóm sự việc => the

5 To some people, the spaghetti is delicious.

(Đối với một số người, mì Ý thì rất là ngon.)

Giải thích: “spaghetti” là một danh từ chỉ món ăn được nhiều người biết đến => the

6 In literature, we learn to write essays.

(Trong môn văn học, chúng ta học cách viết các bài văn.)

Giải thích: “essays” là danh từ số nhiều dung theo nghĩa chung nhất, không riêng trường hợp nào

7 My friend, Laurent, is a talented soccer player.

(Bạn của tôi, Laurent, là một cầu thủ bóng đá tài năng.)

Giải thích: “talented soccer player” là một danh từ số ít chưa được xác định

Bài 5

Have got

5. Order the words to make sentences or questions.

(Sắp xếp các từ sau thành một câu hoặc câu hỏi hoàn chỉnh.)

got/You’ve/mark/good/a

You’ve got a good mark.

(Bạn được điểm tốt.)

1 teacher/new/got/a/She’s

                                                           

2 haven’t/a/got/I/notebook

                                                           

3 history/They’ve/a/now/got/class

                                                           

4 got/we/Have/maths/morning/this?

                                                           

5 new/got/uniform/Jake/hasn’t/a

                                                           

6 have/What/you/next/got?

                                                           

Phương pháp giải:

Khẳng định: S + have/has got + objects 

Phủ định: S + have/has + not + got + objects

Nghivấn: (Wh) Have/has + S + got + object? 

Lời giải chi tiết:

She’s got a new teacher.

(Cô ấy vừa có một giáo viên mới.)

2 I haven’t got a notebook.

(Tôi không có một cuốn sổ tay.)

3 They’ve got a history class now.

(Họ đang có một tiết học lịch sử ngay lúc này.)

4 Have we got maths this morning?

(Chúng ta có tiết Toán sáng nay đúng không?)

5 Jake hasn’t got a new uniform.

(Jake không hề có bộ đồng phục mới.)

What have you got next?

(Tiếp theo bạn có gì nào?)

Bài 6

There’s, there are

6. Comple the sentences with the correct form of there’s and there are and the words.

(Dùng các từ vựng được cho sẵn và dạng thức đúng của there’s và there are để hoàn thành các câu sau.)

class                   exam                 fields                   girls               music              lab                  room

There’s a nice poster in the music room.

(Có một tấm poster rất đẹp trong phòng âm nhạc.)

1                      any boys at my school – only                        .

2                      any new students in your                    ?

3 We haven’t got a                  lesson today because                         time.

4                                  a difficult question in this maths                            .

5                                  two big sports                                      next to my school.

6                      a new science                                       in this block?

Phương pháp giải:

class: lớp học

exam: bài kiểm tra

fields: sân 

girls: con gái

music: âm nhạc

lab: phòng thí nghiệm

Khẳng định:

- There is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được

- There are + danh từ số nhiều

Phủ định: 

- There isn't + danh từ số ít/ danh từ không đếm được

- There aren't + danh từ số nhiều

Câu hỏi:

Is there + danh từ số ít/ danh từ không đếm được? => Trả lời: Yes, there is./ No, there isn't.

Are there + danh từ số nhiều? => Trả lời: Yes, there are./ No, there aren't.

Lời giải chi tiết:

1 There are not any boys at my school – only girls.    

(Không có bất kì nam sinh nào ở trường tôi cả - chỉ toàn nữ sinh thôi.)

Giải thích: “boys” (con trai) là danh từ số nhiều đếm được, có “any” => there are not

2 Are there any new students in your class?

(Trong lớp của bạn có học sinh mới nào không?)

Giải thích: “students” (học sinh) là danh từ số nhiều đếm được, có “any” => Are there

3 We haven’t got a music lesson today because there is not any time.

(Chúng tôi không có tiết học âm nhạc nào hôm nay bởi vì không có thời gian.)

Giải thích: “time” (thời gian) là danh từ số ít không đếm được => there is not any

4 There is a difficult question in this maths exam.

(Có một câu hỏi khó trong bài kiểm tra toán.)

Giải thích: “question” (câu hỏi) là danh từ số ít đếm được, có “a” => there is 

5 There are two big sports fields next to my school.

(Có hai sân vận động lớn ở gần trường của tôi.)

Giải thích: “fields” (sân vận động) là danh từ số nhiều đếm được => there are

6 Is there a new science lab in this block?

(Có phòng thí nghiệm mới nào ở trong tòa nhà này không.)

Giải thích: “lab” (phòng thí nghiệm) là danh từ số ít đếm được => Is there

  • Unit 1 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus

    1. Write the third person singular (he/sheit) form of the verbs. 2. Write sentences using the present simple affirmative or negative. 3.Make the sentences negative..4. Order the words to make present simple sentences.5. Write questions using the present simple form of the verbs. Then write the short answers. 6. Complete the questions with who, what, where or when and do or does.

  • Unit 2 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus

    1.Write the -ing form of the verbs. 2.Complete the dialogues using the present continuous form of the verbs. 3.Write affirmative and negative sentences using the present continuous. 4. Order the words to make present continuous questions. 5. Complete the email using the correct form of the verbs.

  • Unit 3 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus

    1.Write sentences with the affirmative (✔), negative (X) or question (?) form of was or were. 2. Complete the sentences with the affirmative or negative form of there was and there were. 3.Complete the email using the past simple form of the verbs. 4.Complete the sentences with the past simple negative form of the verbs. 5. Write past simple questions and short answers.

  • Unit 4 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus

    1.Complete the affirmative (✔) and negative (X) sentences with was, were, wasn’t or weren’t. 2.Write sentences using the affirmative or negative form of the past continuous. 3.Write questions using the past continuous form of the words. 4.Complete the email using the past simple or past continuous form of the verbs. 5.Complete the sentences with the adverbs of the adjectives in the box.

  • Unit 5 - Language focus practice - SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus

    1. Complete the table with the comparative and superlative form of the adjectives.2. Complete the sentences with the most suitable comparison of the form of the adjectives.3. Write sentences with the most suitable comparison of the adjectives. 4.Complete the text with can, can’t, could, couldn’t tand the phrases in the table. 5.Complete the questions with how and one of the adjectives in brackets.

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close