Skills (Units 3-4) - SBT Tiếng Anh 11 Bright

1 Read the text. Complete each sentence with NO MORE THAN FOUR WORDS. 2. Read and complete the dialogue with the phrases/sentences in the list below. 3. Act out dialogues similar to the one in Exercise 2, using the prompts below.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Spectacular Mỹ Sơn

The ancient site of My Son is located in Central Vietnam, near the port city of Đà Nẵng. A collection of Hindu temples dating from the 4th century, and it is considered by experts to be the equal of either Borobudur of Java in Indonesia, Angkor Wat of Cambodia, Bagan of Myanmar or Ayutthaya of Thailand. King Bhadravarman, who ruled between 380 and 413, began it all and had it built in honour of the god Shiva.

Two centuries later, a fire destroyed the original temple, but in 700, King Prakasadharma had it rebuilt. The following five centuries saw more and more temples added, and the site became the spiritual centre of the Champa civilisation. Then, after the kingdom fell, people forgot about it until its rediscovery in 1898.

Mỹ Sơn has been a UNESCO World Heritage Site since 1999, and thousands of visitors, both tourists and followers of Hinduism, make the trip there every year. In the middle of a green rainforest, an hour's drive from the town of Hội An, it's a site with numerous buildings from many different periods of its long history, so hiring a guide makes the tour much more rewarding.

Something growing more and more popular every day is the sunrise tour, where visitors arrive at the site just before the sun comes up. The morning rays light up the red brick that most of the buildings are made of and the cool air makes for an extremely pleasant experience. Not only that, but the site is often very quiet then, allowing the peaceful enjoyment of these spectacular ancient structures.

 

Tạm dịch

Kỳ quan Mỹ Sơn

Khu di tích cổ Mỹ Sơn nằm ở miền Trung Việt Nam, gần thành phố cảng Đà Nẵng. Một tập hợp các ngôi đền Hindu có niên đại từ thế kỷ thứ 4, được các chuyên gia đánh giá là sánh ngang với Borobudur của Java ở Indonesia, Angkor Wat của Campuchia, Bagan của Myanmar hay Ayutthaya của Thái Lan. Vua Bhadravarman, người trị vì từ năm 380 đến 413, đã bắt đầu xây dựng công trình này để tôn vinh thần Shiva.

Hai thế kỷ sau, một trận hỏa hoạn đã phá hủy ngôi đền ban đầu, nhưng vào năm 700, Vua Prakasadharma đã xây dựng lại ngôi đền. Năm thế kỷ tiếp theo chứng kiến ngày càng nhiều ngôi đền được xây dựng thêm, và địa điểm này trở thành trung tâm tinh thần của nền văn minh Champa. Sau đó, sau khi vương quốc sụp đổ, mọi người đã quên nó cho đến khi nó được phát hiện lại vào năm 1898.

Mỹ Sơn đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới từ năm 1999, và hàng nghìn du khách, cả khách du lịch và tín đồ của Ấn Độ giáo, thực hiện chuyến đi đến đó mỗi năm. Nằm giữa khu rừng nhiệt đới xanh tươi, cách thị trấn Hội An một giờ lái xe, đây là một địa điểm có nhiều tòa nhà từ nhiều thời kỳ khác nhau trong lịch sử lâu đời của nó, vì vậy việc thuê một hướng dẫn viên sẽ khiến chuyến tham quan trở nên bổ ích hơn nhiều.

Một thứ ngày càng trở nên phổ biến hơn mỗi ngày là tour ngắm bình minh, nơi du khách đến địa điểm ngay trước khi mặt trời mọc. Những tia nắng ban mai thắp sáng viên gạch đỏ mà hầu hết các tòa nhà được làm bằng và không khí mát mẻ tạo nên một trải nghiệm vô cùng dễ chịu. Không chỉ vậy, địa điểm này khi đó thường rất yên tĩnh, cho phép bạn tận hưởng một cách yên bình những công trình kiến trúc cổ ngoạn mục này.

1 Read the text. Complete each sentence with NO MORE THAN FOUR WORDS.

(Đọc văn bản. Hoàn thành mỗi câu với KHÔNG QUÁ BỐN TỪ.)

1 They built the first temple in Mỹ Son in __________

2 The person who was responsible for the original temple was __________

3 In 1999, UNESCO made the place __________

4 Tourists should __________ to get the most of their visit.

5 Visitors are becoming increasingly interested in the __________

 

Lời giải chi tiết:

1 They built the first temple in Mỹ Son in the 4th century.

(Họ đã xây dựng ngôi đền đầu tiên ở Mỹ Sơn vào thế kỷ thứ 4.)

Thông tin: “A collection of Hindu temples dating from the 4th century, and it is considered by experts to be the equal of either Borobudur of Java in Indonesia, Angkor Wat of Cambodia, Bagan of Myanmar or Ayutthaya of Thailand.”

(Một tập hợp các ngôi đền Hindu có niên đại từ thế kỷ thứ 4, và được các chuyên gia coi là ngang hàng với Borobudur của Java ở Indonesia, Angkor Wat của Campuchia, Bagan của Myanmar hoặc Ayutthaya của Thái Lan.)

Đáp án: the 4th century

2 The person who was responsible for the original temple was King Bhadravarman.

(Người chịu trách nhiệm xây dựng ngôi đền ban đầu là Vua Bhadravarman.)

Thông tin: “King Bhadravarman, who ruled between 380 and 413, began it all and had it built in honour of the god Shiva.”

(Vua Bhadravarman, người trị vì từ năm 380 đến năm 413, đã bắt đầu tất cả và cho xây dựng nó để vinh danh thần Shiva.)

Đáp án: King Bhadravarman

3 In 1999, UNESCO made the place a World Heritage Site.

(Năm 1999, UNESCO đã công nhận nơi này là Di sản Thế giới.)

Thông tin: “Mỹ Sơn has been a UNESCO World Heritage Site since 1999,”

(Mỹ Sơn đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới từ năm 1999,)

Đáp án: a World Heritage Site

4 Tourists should hire a guide to get the most of their visit.

(Khách du lịch nên thuê một hướng dẫn viên để tận dụng tối đa chuyến thăm của họ.)

Thông tin: “it's a site with numerous buildings from many different periods of its long history, so hiring a guide makes the tour much more rewarding.”

(Đó là một địa điểm có nhiều tòa nhà từ nhiều thời kỳ khác nhau trong lịch sử lâu đời của nó, vì vậy việc thuê một hướng dẫn viên sẽ khiến chuyến tham quan trở nên bổ ích hơn nhiều.)

Đáp án: hire a guide

5 Visitors are becoming increasingly interested in the sunrise tour.

(Du khách ngày càng quan tâm đến chuyến tham quan ngắm mặt trời mọc.)

Thông tin: “Something growing more and more popular every day is the sunrise tour, where visitors arrive at the site just before the sun comes up.”

(Một thứ ngày càng trở nên phổ biến hơn mỗi ngày là chuyến tham quan ngắm trời mọc, nơi du khách đến địa điểm ngay trước khi mặt trời mọc.)

Đáp án: sunrise tour

 

Bài 2

2. Read and complete the dialogue with the phrases/sentences in the list below.

(Đọc và hoàn thành đoạn đối thoại với các cụm từ/câu trong danh sách dưới đây.)

• could also.

• What do you suggest we do

• I'm not sure about that

• I suppose you're right.

• We should

Bob: Chris, we need to come up with some ideas how to protect our ecosystems. 1) ______________?

Chris: 2) _________________ definitely try to use energy-saving devices.

Bob: OK. We 3) _________________ use electric cars.

Chris: 4) _________________. They are expensive. Perhaps we could plant trees.

Bob: 5) _________________. Shall we write down our proposals for the project?

Chris: Yes, of course.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các câu / cụm từ

• could also: cũng có thể.

• What do you suggest we do: Bạn đề nghị chúng tôi làm gì

• I'm not sure about that: Tôi không chắc về điều đó

• I suppose you're right: Tôi cho rằng bạn nói đúng.

• We should: Chúng ta nên

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

Bob: Chris, we need to come up with some ideas how to protect our ecosystems. 1) What do you suggest we do?

Chris: 2) We should definitely try to use energy-saving devices.

Bob: OK. We 3) could also use electric cars.

Chris: 4) I'm not sure about that.They are expensive. Perhaps we could plant trees.

Bob: 5) I suppose you're right. Shall we write down our proposals for the project?

Chris: Yes, of course.

Tạm dịch

Bob: Chris, chúng ta cần nghĩ ra một số ý tưởng về cách bảo vệ hệ sinh thái của chúng ta. 1) Bạn đề nghị chúng tôi làm gì?

Chris: 2) Chúng ta chắc chắn nên cố gắng sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng.

Bob: Được. Chúng ta 3) cũng có thể sử dụng ô tô điện.

Chris: 4) Tôi không chắc về điều đó. Chúng đắt tiền. Có lẽ chúng ta có thể trồng cây.

Bob: 5) Tôi cho rằng bạn đúng. Chúng ta sẽ viết ra các đề xuất của chúng ta cho dự án chứ?

Chris: Vâng, tất nhiên

Bài 3

3. Act out dialogues similar to the one in Exercise 2, using the prompts below.                                                                                                

(Thực hiện các đoạn hội thoại tương tự như đoạn hội thoại trong Bài tập 2, sử dụng các gợi ý bên dưới.)

• Speaker A: reduce carbon footprint: walk to school - buy organic food

• Speaker B: organic food expensive - use cloth bags

• Speaker A: protect forests: join tree- planting group - watch out for forest fires

• Speaker B: watch out for forest fires difficult - cut down on paper we use

Phương pháp giải:

• Người nói A: giảm lượng khí thải carbon: đi bộ đến trường - mua thực phẩm hữu cơ

• Người nói B: thực phẩm hữu cơ đắt - dùng túi vải

• Người nói A: bảo vệ rừng: tham gia nhóm trồng cây - đề phòng cháy rừng

• Người nói B: coi chừng cháy rừng thì khó - cắt giảm lượng giấy chúng ta sử dụng

Lời giải chi tiết:

A: Hey, have you thought about ways to reduce our carbon footprint?

B: Yeah, I have a few ideas. We could start by walking or biking to school instead of driving. It's a great way to reduce emissions.

A: That's a good suggestion. Another idea is to buy organic food. It's healthier for us and the environment.

B: I agree, but organic food can be expensive. How about using cloth bags instead of plastic bags when we go shopping? It's a simple change that can make a big difference.

A: That's a great idea! We should definitely start doing that. On another note, we should also think about protecting our forests. We could join a tree-planting group to help restore and preserve them.

B: I like the idea of joining a tree-planting group. It's a hands-on way to make a positive impact. But we should also be mindful of forest fires. We need to watch out for any signs and report them immediately.

A: Absolutely, forest fires are a major threat. And speaking of protecting the environment, we should also try to cut down on the amount of paper we use. Using digital documents and recycling paper can make a difference.

B: You're right. It's a challenge, but we can start by being more conscious of our paper usage and finding alternatives whenever possible.

A: Agreed. Let's make a conscious effort to implement these ideas and do our part to protect the environment.

B: Definitely. Together, we can make a difference.

Tạm dịch

A: Này, bạn đã nghĩ về cách giảm lượng khí thải carbon của chúng ta chưa?

B: Vâng, tôi có một vài ý tưởng. Chúng ta có thể bắt đầu bằng cách đi bộ hoặc đi xe đạp đến trường thay vì lái xe. Đó là một cách tuyệt vời để giảm lượng khí thải.

A: Đó là một gợi ý hay. Một ý tưởng khác là mua thực phẩm hữu cơ. Nó lành mạnh hơn cho chúng ta và môi trường.

B: Tôi đồng ý, nhưng thực phẩm hữu cơ có thể đắt tiền. Làm thế nào về việc sử dụng túi vải thay vì túi nhựa khi chúng ta đi mua sắm? Đó là một thay đổi đơn giản có thể tạo ra sự khác biệt lớn.

A: Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Chúng ta chắc chắn nên bắt đầu làm điều đó. Một lưu ý khác, chúng ta cũng nên suy nghĩ về việc bảo vệ rừng của chúng ta. Chúng ta có thể tham gia một nhóm trồng cây để giúp khôi phục và bảo tồn chúng.

B: Tôi thích ý tưởng tham gia một nhóm trồng cây. Đó là một cách thực hành để tạo ra một tác động tích cực. Nhưng chúng ta cũng nên lưu tâm đến cháy rừng. Chúng ta cần coi chừng bất kỳ dấu hiệu nào và báo cáo chúng ngay lập tức.

A: Chắc chắn rồi, cháy rừng là một mối đe dọa lớn. Và nói về việc bảo vệ môi trường, chúng ta cũng nên cố gắng cắt giảm lượng giấy chúng ta sử dụng. Sử dụng tài liệu kỹ thuật số và giấy tái chế có thể tạo ra sự khác biệt.

B: Bạn nói đúng. Đó là một thách thức, nhưng chúng ta có thể bắt đầu bằng cách ý thức hơn về việc sử dụng giấy của mình và tìm các giải pháp thay thế bất cứ khi nào có thể.

A: Đồng ý. Hãy nỗ lực có ý thức để thực hiện những ý tưởng này và góp phần bảo vệ môi trường.

B: Chắc chắn rồi. Cùng nhau, chúng ta có thể tạo nên sự khác biệt.

Bài 4

4. Listen to a person talking about a World Heritage Site in Vietnam. For questions (1-4), choose the best answer (A, B, C or D).

(Hãy nghe một người nói về Di sản Thế giới ở Việt Nam. Đối với câu hỏi (1-4), chọn câu trả lời đúng nhất (A, B, C hoặc D).)

1 What gave Hội An protection from flooding?

A river walls

B the way they built the houses

C the Japanese bridge

D its location

 

2 What is special about Chua Câu?

A Tourists want to photograph it.

B It is the only bridge in town.

C It is near a famous temple.

D It's Japanese style footbridge.

 

3 What does the speaker say about Hội An?

A The buildings all match.

B The food wasn't impressive.

C It had a lot of international trade.

D Its importance is clear.

 

4 How did the speaker feel during his visit?

A excited

B surprised

C peaceful

D worried

Phương pháp giải:

Bài nghe

Hội An, an ancient town in Vietnam was I have to say probably my favorite place in my visit to the country. That's not to say I didn't love the rest of the country. I certainly did. But Hội An has something a little special. Hội An is located at the mouth of Thu Bồn River. People built high river walls along the riverbank to protect the city from changing water levels and floods. The houses in Hội An are beautiful and built in different styles. The most famous landmark in the city is Chùa Cầu. This Japanese style footbridge dates from the 16th century and lots of tourists like to visit and take photographs of it. It is covered and has a temple at the North End. In the past, Hội An was an important trading center with connections with other countries. It reminds us of what a busy trading place it once was. However, what impressed me the most was not the architecture or the delicious food. It was a feeling of calm I had the whole time I was there. I couldn't explain why, but I felt relaxed. My guide told me the name boy Hội An means peaceful meeting place. And you know what? I'm not surprised.

 

Lời giải chi tiết:

1 What gave Hội An protection from flooding?

(Điều gì đã bảo vệ Hội An khỏi lũ lụt?)

A river walls

(Các bức tường sông)

B the way they built the houses

(cách họ xây nhà)

C the Japanese bridge

(cầu Nhật Bản)

D its location

(vị trí của nó)

Thông tin: “People built high river walls along the riverbank to protect the city from changing water levels and floods.”

(Người ta xây những bức tường cao dọc theo bờ sông để bảo vệ thành phố khỏi sự thay đổi mực nước và lũ lụt.)

=> Chọn A

2 What is special about Chùa Cầu?

(Chùa Cầu có gì đặc biệt?)

A Tourists want to photograph it.

(Khách du lịch muốn chụp ảnh nó.)

B It is the only bridge in town.

(Nó là cây cầu duy nhất trong thị trấn.)

C It is near a famous temple.

(Nó gần một ngôi chùa nổi tiếng.)

D It's Japanese style footbridge.

(Đó là cầu đi bộ kiểu Nhật.)

Thông tin: “This Japanese style footbridge dates from the 16th century and lots of tourists like to visit and take photographs of it.”

(Cây cầu đi bộ kiểu Nhật Bản này có từ thế kỷ 16 và rất nhiều du khách thích đến thăm và chụp ảnh nó.)

=> Chọn D

 

3 What does the speaker say about Hội An?

(Người nói nói gì về Hội An?)

A The buildings all match.

(Các tòa nhà đều khớp nhau.)

B The food wasn't impressive.

(Thức ăn không ấn tượng.)

C It had a lot of international trade.

(Nó đã có rất nhiều giao thương quốc tế.)

D Its importance is clear.

(Tầm quan trọng của nó thì rõ ràng.)

Thông tin: “Hội An was an important trading center with connections with other countries. It reminds us of what a busy trading place it once was.”

(Hội An là một trung tâm thương mại quan trọng với các kết nối với các quốc gia khác. Nó nhắc nhở chúng ta về một nơi buôn bán nhộn nhịp như thế nào trước đây.)

=> Chọn C

 

4 How did the speaker feel during his visit?

(Người nói cảm thấy thế nào trong chuyến viếng thăm của mình?)

A excited

(phấn khích)

B surprised

(ngạc nhiên)

C peaceful

(bình yên)

D worried

(lo lắng)

Thông tin: “It was a feeling of calm I had the whole time I was there. I couldn't explain why, but I felt relaxed.”

(Tôi có một cảm giác bình yên trong suốt thời gian ở đó. Tôi không thể giải thích tại sao, nhưng tôi cảm thấy thoải mái.)

=> Chọn C

Bài 5

5. Read the text. Put the paragraphs in the correct order.

(Đọc văn bản. Đặt các đoạn văn theo đúng thứ tự.)

How to protect our Ocean

A ◻ Another way to protect our oceans is to stop throwing away plastic. The oceans are filling up with plastic and this is not only ugly but also damaging to sea animals. By stopping this, we make sure the ocean does not become one big rubbish bin.

B In conclusion, we can help protect the ocean by not using cleaning products full of chemicals and not throwing away plastic. In this way, we can save the ocean for our children.

C Pollution is destroying our beautiful oceans and killing the animals and plants that live there. There are a number of changes we can make to protect the sea and prevent the living creatures from dying.

D ◻ First, we must stop using cleaning products with harmful chemicals in them. For example, we can use washing liquid that contains natural ingredients. By doing this, we reduce the chemicals that are washed down to the sea and harm sea life.

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

How to protect our Ocean

Pollution is destroying our beautiful oceans and killing the animals and plants that live there. There are a number of changes we can make to protect the sea and prevent the living creatures from dying.

First, we must stop using cleaning products with harmful chemicals in them. For example, we can use washing liquid that contains natural ingredients. By doing this, we reduce the chemicals that are washed down to the sea and harm sea life.

Another way to protect our oceans is to stop throwing away plastic. The oceans are filling up with plastic and this is not only ugly but also damaging to sea animals. By stopping this, we make sure the ocean does not become one big rubbish bin.

In conclusion, we can help protect the ocean by not using cleaning products full of chemicals and not throwing away plastic. In this way, we can save the ocean for our children.

Tạm dịch

Làm thế nào để bảo vệ Đại dương của chúng ta

Ô nhiễm đang phá hủy các đại dương xinh đẹp của chúng ta và giết chết các loài động vật và thực vật sống ở đó. Có một số thay đổi chúng ta có thể thực hiện để bảo vệ biển và ngăn không cho các sinh vật sống chết.

Đầu tiên, chúng ta phải ngừng sử dụng các sản phẩm tẩy rửa có chứa hóa chất độc hại. Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng nước giặt có chứa các thành phần tự nhiên. Bằng cách này, chúng ta giảm lượng hóa chất bị trôi xuống biển và gây hại cho sinh vật biển.

Một cách khác để bảo vệ đại dương của chúng ta là ngừng vứt bỏ nhựa. Các đại dương đang bị lấp đầy bởi nhựa và điều này không chỉ xấu xí mà còn gây hại cho động vật biển. Bằng cách ngăn chặn điều này, chúng ta đảm bảo rằng đại dương không trở thành một thùng rác lớn.

Tóm lại, chúng ta có thể giúp bảo vệ đại dương bằng cách không sử dụng các sản phẩm tẩy rửa chứa đầy hóa chất và không vứt bỏ nhựa. Bằng cách này, chúng ta có thể bảo vệ đại dương cho con em chúng ta.

Bài 6

6. Write an essay making suggestions about how to protect our forests (about 150-180 words).

(Viết một bài văn đưa ra đề xuất về cách bảo vệ rừng của chúng ta (khoảng 150-180 từ).)

Plan

Introduction

(Paragraph 1) stating the topic

Main body

(Paragraph 2) writing your first suggestion and expected result(s)

(Paragraph 3) writing your second suggestion and expected result(s)

Conclusion

(Paragraph 4) summarizing the main points

Phương pháp giải:

Dàn bài

Giới thiệu

(Đoạn 1) nêu chủ đề

Thân bài

(Đoạn 2) viết đề xuất đầu tiên của bạn và (các) kết quả mong đợi

(Đoạn 3) viết đề xuất thứ hai của bạn và (các) kết quả mong đợi

Phần kết luận

(Đoạn 4) tóm tắt những điểm chính

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Forests are essential for the well-being of our planet. To protect them, we can take simple yet effective steps.

Firstly, we should promote sustainable logging practices. Instead of clear-cutting large areas, selective logging allows for the extraction of timber while minimizing damage to the forest ecosystem. By implementing this approach, we can ensure the long-term health and sustainability of our forests.

Secondly, raising awareness about the importance of forests is crucial. Educating people about the benefits of forests, such as carbon sequestration, biodiversity conservation, and provision of ecosystem services, can foster a sense of appreciation and responsibility towards their preservation. This can be done through educational campaigns, community outreach programs, and environmental education in schools.

By implementing sustainable logging practices and raising awareness, we can make a significant impact in protecting our forests and ensuring their survival for future generations. Let's take these steps to preserve the invaluable benefits that forests provide to our planet.

Tạm dịch

Rừng rất cần thiết cho sự thịnh vượng của hành tinh chúng ta. Để bảo vệ chúng, chúng ta có thể thực hiện các bước đơn giản nhưng hiệu quả.

Đầu tiên, chúng ta nên thúc đẩy các hoạt động khai thác gỗ bền vững. Thay vì chặt phá những khu vực rộng lớn, khai thác gỗ có chọn lọc cho phép khai thác gỗ đồng thời giảm thiểu thiệt hại cho hệ sinh thái rừng. Bằng cách thực hiện phương pháp này, chúng ta có thể đảm bảo sức khỏe lâu dài và tính bền vững của các khu rừng của chúng ta.

Thứ hai, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của rừng là rất quan trọng. Giáo dục mọi người về lợi ích của rừng, chẳng hạn như hấp thụ carbon, bảo tồn đa dạng sinh học và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái, có thể thúc đẩy ý thức đánh giá cao và trách nhiệm đối với việc bảo tồn chúng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các chiến dịch giáo dục, chương trình tiếp cận cộng đồng và giáo dục môi trường trong trường học.

Bằng cách thực hiện các hoạt động khai thác gỗ bền vững và nâng cao nhận thức, chúng ta có thể tạo ra tác động đáng kể trong việc bảo vệ rừng và đảm bảo sự tồn tại của chúng cho các thế hệ tương lai. Hãy thực hiện các bước này để bảo tồn những lợi ích vô giá mà rừng mang lại cho hành tinh của chúng ta.

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close