wear - wore - worn
/weə(r)/
(v): mặc (quần áo)
V1 của swear
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của swear
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của swear
(past participle – quá khứ phân từ)
wear
Ex: Do I have to wear a tie?
(Tôi có phải đeo cà vạt không?)
wore
Ex: He wore a puzzled look on his face.
(Anh ta mang một cái nhìn khó hiểu trên khuôn mặt.)
worn
Ex: The stones have been worn smooth by the constant flow of water.
(Những viên đá đã bị dòng nước chảy không ngừng bào mòn nhẵn nhụi.)
Bài tiếp theo
wed - wed - wed
weep - wept - wept
wet - wet - wet
win - won - won
wind - wound - wound
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: