Wear

wear - wore - worn

Wear  

/weə(r)/

(v): mặc (quần áo)

V1 của swear  

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của swear  

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của swear  

(past participle – quá khứ phân từ)

wear  

Ex: Do I have to wear a tie?

(Tôi có phải đeo cà vạt không?)

wore

Ex: He wore a puzzled look on his face. 

(Anh ta mang một cái nhìn khó hiểu trên khuôn mặt.)

worn

Ex: The stones have been worn smooth by the constant flow of water.

(Những viên đá đã bị dòng nước chảy không ngừng bào mòn nhẵn nhụi.)

close