wind - wound - wound
/waɪnd/
(v): quấn
V1 của wind
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của wind
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của wind
(past participle – quá khứ phân từ)
wind
Ex: A wooden staircase winds up to the attic.
(Cầu thang gỗ uốn lượn lên gác xép.)
wound
Ex: The path wound down to the beach.
(Con đường uốn lượn xuống bãi biển.)
Ex: He has wound the tape back to the beginning.
(Anh ấy đã quấn băng trở lại từ đầu.)
Bài tiếp theo
withdraw - withdrew - withdrawn
withhold - withheld - withheld
withstand - withstood - withstood
work - worked - worked
wring - wrung - wrung
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: