work - worked - worked
/wɜːk/
(v): làm việc
V1 của work
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của work
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của work
(past participle – quá khứ phân từ)
work
Ex: The kids always work hard at school.
(Những đứa trẻ luôn học tập chăm chỉ ở trường.)
worked
Ex: We worked closely with clients to develop specific solutions.
(Chúng tôi làm việc chặt chẽ với khách hàng để phát triển các giải pháp cụ thể.)
Ex: I've always worked in education.
(Tôi luôn làm việc trong lĩnh vực giáo dục.)
Bài tiếp theo
wring - wrung - wrung
write - wrote - written
withstand - withstood - withstood
withhold - withheld - withheld
withdraw - withdrew - withdrawn
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: