write - wrote - written
/raɪt/
(v): viết
V1 của write
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của write
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của write
(past participle – quá khứ phân từ)
write
Ex: In some countries children don't start learning to read and write until they are six.
(Ở một số quốc gia, trẻ em không bắt đầu học đọc và viết cho đến khi lên sáu tuổi.)
wrote
Ex: The teacher wrote the answers on the board.
(Giáo viên viết câu trả lời lên bảng.)
written
Ex: The play was originally written for British television.
(Vở kịch ban đầu được viết cho truyền hình Anh.)
wring - wrung - wrung
work - worked - worked
withstand - withstood - withstood
withhold - withheld - withheld
withdraw - withdrew - withdrawn
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: