wet - wet - wet
/wet/
(v): làm ướt
V1 của wet
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của wet
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của wet
(past participle – quá khứ phân từ)
wet
Ex: Wet the brush slightly before putting it in the paint.
(Làm ướt cọ một chút trước khi cho vào sơn.)
Ex: He wetted a dishcloth and tried to rub the mark away.
(Anh ta làm ướt một chiếc khăn rửa chén và cố gắng xóa vết đó đi.)
Ex: She has still wetted the bed at night.
(Cô vẫn làm ướt giường vào ban đêm.)
Bài tiếp theo
win - won - won
wind - wound - wound
withdraw - withdrew - withdrawn
withhold - withheld - withheld
withstand - withstood - withstood
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: