Unclothe

unclothe - unclothed/ unclad - unclothed/ unclad

Unclothe

/ˌʌnˈkləʊð/

(v): cởi áo/ lột trần 

V1 của unclothe

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của unclothe

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của unclothe

(past participle – quá khứ phân từ)

unclothe

Ex: Will you help me unclothe this dress?

(Bạn sẽ giúp tôi cởi chiếc váy này chứ?)

unclothed/ unclad

Ex: She walked in the room and unclothed her dress. 

(Cô bước vào phòng và cởi quần áo ra.)

unclothed/ unclad

Ex: She has unclothed her dress right in front of him.

(Cô đã cởi quần áo của cô ngay trước mặt anh ấy.)

close