Undergo

undergo - underwent - undergone

Undergo

/ˌʌndəˈɡəʊ/

(v): kinh qua

V1 của undergo

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của undergo

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của undergo

(past participle – quá khứ phân từ)

undergo

Ex: Some children undergo a complete transformation when they become teenagers.

(Một số trẻ em trải qua một sự biến đổi hoàn toàn khi chúng trở thành thanh thiếu niên.)

underwent

Ex: My mother underwent major surgery last year.

(Mẹ tôi đã trải qua cuộc phẫu thuật lớn vào năm ngoái.)

undergone  

Ex: He seems to have undergone a change in attitude recently and has become much more co-operative. 

(Anh ấy dường như đã trải qua một sự thay đổi trong thái độ gần đây, và đã trở nên hợp tác hơn nhiều.)

close