Underwrite

underwrite - underwrote - underwritten

Underwrite

/ˌʌndəˈraɪt/

(v): bảo hiểm

V1 của underwrite

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của underwrite

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của underwrite

(past participle – quá khứ phân từ)

underwrite

Ex: The record company may underwrite the costs of a band’s first tour.

(Công ty thu âm có thể thanh toán chi phí cho chuyến lưu diễn đầu tiên của ban nhạc.)

underwrote 

Ex: He underwrote a friend's development company in New York.

(Anh ấy đã bảo lãnh cho công ty phát triển của một người bạn ở New York.)

underwritten

Ex: The museum show was largely underwritten by a grant from the government of Sweden.

(Buổi trưng bày bảo tàng phần lớn được tài trợ bởi một khoản trợ cấp từ chính phủ Thụy Điển.)

close