Tread

tread - trod - trodden

Tread

/tred/

(v): giẫm/ đạp

V1 của tread

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của tread

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của tread

(past participle – quá khứ phân từ)

tread

Ex: Careful you don't tread in that puddle.

(Cẩn thận bạn không bước vào vũng nước đó.)

trod

Ex: Ouch! You trod on my toe!

(Ôi! Bạn giẫm lên ngón chân tôi!)

trodden

Ex: Few people had trod this path before. 

(Rất ít người đã đi trên con đường này trước đây.)

close