Throw

throw - threw - thrown

Throw

/θrəʊ/

(v): ném/ liệng

V1 của throw

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của throw

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của throw

(past participle – quá khứ phân từ)

throw 

Ex: They had a competition to see who could throw the furthest.

(Họ có một cuộc thi để xem ai ném xa nhất.)

threw

Ex: She threw the ball up and caught it again. 

(Cô ném bóng lên và bắt lại.)

thrown

Ex: Two petrol bombs had been thrown through the front window.

(Hai quả bom xăng đã được ném qua cửa sổ phía trước.)

close