think - thought - thought
/θɪŋk/
(v): nghĩ
V1 của think
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của think
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của think
(past participle – quá khứ phân từ)
think
Ex: I didn't think people were allowed to park here.
(Tôi không nghĩ mọi người được phép đậu xe ở đây.)
thought
Ex: I thought I heard a scream.
(Tôi nghĩ rằng tôi đã nghe thấy một tiếng hét.)
Ex: It was once thought that the sun travelled around the earth.
(Người ta từng cho rằng mặt trời xoay quanh Trái Đất.)
Bài tiếp theo
throw - threw - thrown
thrust - thrust - thrust
tread - trod - trodden
typewrite - typewrote - typewritten
tell - told - told
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: