tear - tore - torn
/teə(r)/
(v): xé/ rách
V1 của tear
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của tear
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của tear
(past participle – quá khứ phân từ)
tear
Ex: The blast tears a hole in the wall.
(Vụ nổ xé một lỗ trên tường.)
tore
Ex: I tore my jeans on the fence.
(Tôi rách quần jean của mình trên hàng rào.)
torn
Ex: The letter had been torn to shreds.
(Bức thư đã bị xé thành từng mảnh.)
Bài tiếp theo
telecast - telecast - telecast
tell - told - told
think - thought - thought
throw - threw - thrown
thrust - thrust - thrust
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: