take - took - taken
/teɪk/
(v): cầm/ lấy
V1 của take
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của take
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của take
(past participle – quá khứ phân từ)
take
Ex: Remember to take your coat when you leave.
(Nhớ mang theo áo khoác khi ra về.)
took
Ex: A boy took us to our room.
(Một cậu bé đưa chúng tôi đến phòng của chúng tôi.)
taken
Ex: The boys were taken to see their grandparents most weekends.
(Các cậu bé được đưa đến gặp ông bà của chúng vào hầu hết các ngày cuối tuần.)
Bài tiếp theo
teach - taught - taught
tear - tore - torn
telecast - telecast - telecast
tell - told - told
think - thought - thought
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: