shake - shook - shaken
/ʃeɪk/
(v): lay/ lắc
V1 của shake
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của shake
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của shake
(past participle – quá khứ phân từ)
shake
Ex: The whole house shakes when a train goes past.
(Cả ngôi nhà rung chuyển khi một đoàn tàu chạy qua.)
shook
Ex: The explosion shook windows miles from the site.
(Vụ nổ rung chuyển cửa sổ hang dặm từ địa điểm này.)
shaken
Ex: He has knelt and gently shaken her awake.
(Anh đã quỳ xuống và nhẹ nhàng lay cô dậy.)
Bài tiếp theo
shave - shaved - shaven
shear - sheared - shorn
shed - shed - shed
shine - shone - shone
shit - shit / shat/ shitted - shit / shat/ shitted
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: