saw - sawed - sawn
/sɔː/
(v): cưa
V1 của saw
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của saw
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của saw
(past participle – quá khứ phân từ)
saw
Ex: He was sawing energetically at a loaf of bread.
(Anh ta đang hăng hái cưa một ổ bánh mì.)
sawed
Ex: The workmen sawed and hammered all day.
(Những người thợ đã cưa và đóng búa suốt ngày.)
sawn
Ex: He has accidentally sawn through a cable.
(Anh ấy đã vô tình cưa xuyên qua một sợi cáp.)
Bài tiếp theo
say - said - said
see - saw - seen
seek - sought - sought
sell - sold - sold
send -sent - sent
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: