Saw

saw - sawed - sawn

Saw 

/sɔː/

(v): cưa  

V1 của saw

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của saw

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của saw

(past participle – quá khứ phân từ)

saw 

Ex: He was sawing energetically at a loaf of bread.

(Anh ta đang hăng hái cưa một ổ bánh mì.)

sawed 

Ex: The workmen sawed and hammered all day.

(Những người thợ đã cưa và đóng búa suốt ngày.)

sawn 

Ex: He has accidentally sawn through a cable. 

(Anh ấy đã vô tình cưa xuyên qua một sợi cáp.)

close