Seek

seek - sought - sought

Seek 

/siːk/

(v): tìm kiếm 

V1 của seek

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của seek

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của seek

(past participle – quá khứ phân từ)

seek 

Ex: Drivers are advised to seek alternative routes.

(Người lái xe nên tìm kiếm các tuyến đường thay thế.)

sought 

Ex: They sought in vain for somewhere to shelter. 

(Họ tìm kiếm một nơi nào đó để trú ẩn trong vô vọng.)

sought 

Ex: He has not sought medical treatment for his condition.

(Anh ấy đã không tìm cách điều trị y tế cho tình trạng của mình.)

close