say - said - said
/seɪ/
(v): nói
V1 của say
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của say
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của say
(past participle – quá khứ phân từ)
say
Ex: Be quiet, I have something to say.
(Im lặng đi, tôi có chuyện muốn nói.)
said
Ex: I didn't believe a word she said.
(Tôi không tin một lời cô ấy nói.)
Ex: She has said nothing to me about it.
(Cô ấy không nói gì với tôi về điều đó.)
Bài tiếp theo
see - saw - seen
seek - sought - sought
sell - sold - sold
send -sent - sent
set - set - set
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: