Rewet

rewet - rewet/ rewetted - rewet/ rewetted

Rewet 

/ˌriːˈwet/

(v): làm ướt lại 

V1 của rewet

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của rewet

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của rewet

(past participle – quá khứ phân từ)

rewet 

Ex: For glazing, rewet the paper with a brush, making quick, light marks of colour.

(Để tráng men, hãy làm ướt lại giấy bằng bút lông, tạo ra các vết màu nhẹ, nhanh.)

rewet/ rewetted 

Ex: Samples were weighed before they re-wetted them as described above.

(Các mẫu được cân trước khi làm ướt lại như mô tả ở trên.)

 

rewet/ rewetted 

Ex: Once dry, the gel can be rewetted and used for several years. 

(Sau khi khô, gel có thể được làm ướt lại và sử dụng trong vài năm.)

close