Retrofit

retrofit - retrofit - retrofit

Retrofit 

/ˈretrəʊfɪt/

(v): trang bị thêm những bộ phận mới 

V1 của retrofit

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của retrofit

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của retrofit

(past participle – quá khứ phân từ)

retrofit 

Ex: A state program to retrofit engines with pollution controls has succeeded in reducing pollution from trains.

(Một chương trình của tiểu bang nhằm trang bị thêm động cơ với các biện pháp kiểm soát ô nhiễm đã thành công trong việc giảm thiểu ô nhiễm từ tàu hỏa.)

retrofit 

Ex: They retrofitted the plane with improved seating.

(Họ trang bị thêm cho máy bay chỗ ngồi cải tiến.)

retrofit 

Ex: Voice recorders were retrofitted into planes already in service. 

(Máy ghi âm đã được trang bị thêm cho các máy bay đã được đưa vào sử dụng.)

close