Rewake

rewake - rewoke - rewaken

Rewake  

/ˌriːˈweɪk/

(v): đánh thức lại  

V1 của rewake  

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của rewake  

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của rewake  

(past participle – quá khứ phân từ)

rewake  

Ex: He tried to rewake her but nothing happened.

(Anh cố gắng đánh thức cô lại nhưng không có gì xảy ra.)

rewoke 

Ex: The baby rewoke them again.

(Đứa bé đánh thức họ một lần nữa.)

rewaken 

Ex: The prince has rewaken the princess with a true love kiss. 

(Hoàng tử đã đánh thức công chúa bằng một nụ hôn tình yêu đích thực.)

close