Remake

remake - remade - remade

Remake 

/ˌriːˈmeɪk/

(v): làm lại/ chế tạo lại  

V1 của remake

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của remake

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của remake

(past participle – quá khứ phân từ)

remake 

Ex: The skirt was too big so I had to remake it to fit.

(Chiếc váy quá rộng nên tôi phải sửa lại cho vừa.)

 

remade 

Ex: We remade the dough and froze it.

(Chúng tôi làm lại bột và đông lạnh nó.)

remade 

Ex: The Seven Samurai’ was remade in Hollywood as ‘The Magnificent Seven’. 

(The Seven Samurai’ đã được làm lại ở Hollywood với tên gọi ‘The Magnificent Seven’.)

close