Resell

resell - resold - resold

Resell 

/ˌriːˈsel/ 

(v): bán lại  

V1 của resell

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của resell

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của resell

(past participle – quá khứ phân từ)

resell 

Ex: He resells the goods at a profit.

(Anh ta bán lại hàng hóa với lợi nhuận.)

resold 

Ex: He bought up run-down properties, fixed them up and resold them.

(Anh ta mua những tài sản đã xuống cấp, sửa chữa chúng và bán lại chúng.)

resold 

Ex: All the shares on offer may be bought and then resold to the general public. 

(Tất cả các cổ phiếu chào bán có thể được mua và sau đó bán lại cho công chúng.)

close