Resew

resew - resewed - resewn

Resew 

/ˌriːˈsəʊ/

(v): may/ khâu lại  

V1 của resew

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của resew

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của resew

(past participle – quá khứ phân từ)

resew 

Ex: Take the coat completely apart, remove the buttonholes, and resew the seams.

(Tách hoàn toàn chiếc áo khoác ra, tháo các khuy áo và may lại các đường nối.)

resewed 

Ex: She cut up clothes and resewed them to fit her own size and personality. 

(Cô ấy cắt quần áo và may lại để phù hợp với kích cỡ và tính cách của mình.)

resewn 

Ex: The uniforms were cut rather too tight and many umpires had to have their trousers resewn.

(Đồng phục được cắt quá chật và nhiều trọng tài phải may lại quần.)

close