Rend

rend - rent - rent

Rend

/rend/

(v): xé toạc ra  

V1 của rend

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của rend

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của rend

(past participle – quá khứ phân từ)

rend 

Ex: The women rend their clothes in grief.

(Những người phụ nữ xé quần áo của họ trong đau buồn.)

rent 

Ex: Loud screams rent the air. 

(Tiếng hét lớn xé toạc bầu không khí.)

 

rent 

Ex: The community has been rent asunder by the scandal. 

(Cộng đồng đã bị chia cắt bởi vụ bê bối.)

close