Mishear

mishear - misheard - misheard

mishear 

/ˌmɪsˈhɪə(r)/

(v): nghe nhầm 

V1 của mishear

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của mishear

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của mishear

(past participle – quá khứ phân từ)

mishear 

Ex: The device sometimes mishears words or sounds.

(Thiết bị đôi khi nghe nhầm từ hoặc âm thanh.)

misheard 

Ex: I misheard what you said.

(Tôi đã nghe nhầm điều bạn nói.)

misheard 

Ex: You may have misheard her - I'm sure she didn't mean that. 

(Bạn có thể đã nghe nhầm cô ấy - tôi chắc rằng cô ấy không có ý đó.)

close