Misread

misread - misread - misread

misread 

/ˌmɪsˈriːd/

(v): hiểu sai

V1 của misread

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của misread

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của misread

(past participle – quá khứ phân từ)

misread 

Ex: I'm afraid I completely misread the situation.

(Tôi e rằng tôi đã hoàn toàn hiểu sai tình hình.)

misread 

Ex: She saw the warning signs but she misread them.

(Cô ấy đã nhìn thấy những dấu hiệu cảnh báo nhưng cô ấy đã đọc sai chúng.)

misread 

Ex: His confidence was misread as arrogance. 

(Sự tự tin của anh ấy đã bị hiểu lầm là kiêu ngạo.)

close