meet - met - met
/miːt/
(v): gặp mặt
V1 của meet
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của meet
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của meet
(past participle – quá khứ phân từ)
meet
Ex: Maybe we'll meet again some time.
(Có lẽ chúng ta sẽ gặp lại nhau vào lúc nào đó.)
met
Ex: They met to discuss the project while both were in Paris.
(Họ đã gặp nhau để thảo luận về dự án trong khi cả hai đều đang ở Paris.)
Ex: I've never met anyone like her.
(Tôi chưa bao giờ gặp ai giống như cô ấy.)
Bài tiếp theo
miscast - miscast - miscast
misdial - misdialled - misdialled
miscount - miscounted - miscounted
mishear - misheard - misheard
mislay - mislaid - mislaid
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: