knit - knit - knit
/nɪt/
(v): đan
V1 của knit
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của knit
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của knit
(past participle – quá khứ phân từ)
knit
Ex: She's knitting the baby a shawl.
(Cô ấy đang đan khăn choàng cho em bé.)
Ex: I knitted this cardigan myself.
(Tôi tự đan chiếc áo đan len này.)
Ex: Society is knit together by certain commonly held beliefs.
(Xã hội gắn kết với nhau bởi một số niềm tin phổ biến nhất định.)
Bài tiếp theo
know - knew - known
kneel - knelt - knelt
keep - kept - kept
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: