Kneel

kneel - knelt - knelt

kneel 

/niːl/

(v): quỳ 

V1 của kneel

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của kneel

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của kneel

(past participle – quá khứ phân từ)

kneel 

Ex: People sometimes kneel to pray.

(Mọi người thỉnh thoảng quỳ gối để cầu nguyện.) 

knelt 

Ex: We knelt on the ground to examine the tracks.

(Chúng tôi quỳ trên mặt đất để kiểm tra dấu vết.)

knelt 

Ex: He has knelt in front of the altar and prayed. 

(Anh ấy đã quỳ trước bàn thờ và cầu nguyện.)

close