keep - kept - kept
/kiːp/
(v): giữ
V1 của keep
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của keep
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của keep
(past participle – quá khứ phân từ)
keep
Ex: Always keep a backup of the file.
(Luôn giữ một bản sao lưu của tập tin.)
kept
Ex: He kept all her letters.
(Anh ấy đã giữ tất cả những bức thư của cô ấy.)
Ex: She has kept her promise to visit them.
(Cô ấy đã giữ lời hứa đến thăm họ.)
Bài tiếp theo
kneel - knelt - knelt
knit - knit - knit
know - knew - known
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: