flee - fled - fled
/fliː/
(v): chạy trốn
V1 của flee
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của flee
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của flee
(past participle – quá khứ phân từ)
flee
Ex: He was caught trying to flee the country.
(Anh ta bị bắt khi cố gắng chạy trốn khỏi đất nước.)
fled
Ex: She burst into tears and fled.
(Cô bật khóc và chạy trốn.)
Ex: The driver had already fled the scene of the accident.
(Tài xế đã bỏ trốn khỏi hiện trường vụ tai nạn.)
Bài tiếp theo
fling - flung - flung
fly - flew - flown
forebear - forbore - foreborne
forbid - forebade - forbidden
forecast - forecast - forecast
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: