Forbid

forbid - forebade - forbidden

forbid 

/fəˈbɪd/

(v): cấm, cấm đoán 

V1 của forbid

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của forbid

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của forbid

(past participle – quá khứ phân từ)

forbid 

Ex: She knew her mother would forbid her going.

(Cô biết mẹ cô sẽ cấm cô đi.)

forebade 

Ex: He forbade them from mentioning the subject again. 

(Ông cấm họ đề cập đến chủ đề này một lần nữa.)

forbidden 

Ex: Smoking is strictly forbidden.

(Nghiêm cấm hút thuốc.)

close