Fly

fly - flew - flown

fly 

/flaɪ/

(v): bay  

V1 của fly

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của fly

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của fly

(past participle – quá khứ phân từ)

fly 

Ex: Penguins can't fly

(Chim cánh cụt không thể bay.)

flew 

Ex: A stork flew slowly past. 

(Một con cò chầm chậm bay qua.)

 

flown 

Ex: A wasp had flown in through the window.  

(Một con ong bắp cày đã bay vào qua cửa sổ.)

close