dig - dug - dug
/dɪɡ/
(v): đào
V1 của dig
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của dig
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của dig
(past participle – quá khứ phân từ)
dig
Ex: They dig deeper and deeper but still found nothing.
(Họ đào càng lúc càng sâu nhưng vẫn không tìm thấy gì.)
dug
Ex: They dug deeper and deeper but still found nothing.
Ex: They have dug deeper and deeper but still found nothing.
Bài tiếp theo
disprove - disproved - disproven
dive - dove - dived
do - did - done
draw - drew - drawn
dream - dreamt - dreamt
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: