No nêNo nê có phải từ láy không? No nê là từ láy hay từ ghép? No nê là từ láy gì? Đặt câu với từ láy No nê Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: no tới mức hoàn toàn thoả mãn VD: Họ ăn uống no nê. Đặt câu với từ No nê:
Các từ láy có nghĩa tương tự: no nướng
|