Hả hêHả hê có phải từ láy không? Hả hê là từ láy hay từ ghép? Hả hê là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Hả hê Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Diễn tả cảm xúc vui sướng vì đạt được điều gì đó hoàn toàn như ý muốn VD: Anh ấy cười hả hê. Đặt câu với từ Hả hê:
Các từ láy có nghĩa tương tự: hân hoan, thỏa thuê
|