Cu cuCu cu có phải từ láy không? Cu cu là từ láy hay từ ghép? Cu cu là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Cu cu Danh từ Từ láy toàn phần Nghĩa: Chim sống hoang, gần với bồ câu. VD: Tiếng chim cu cu vọng lại từ khu rừng phía xa. Đặt câu với từ Cu cu:
|
Cu cuCu cu có phải từ láy không? Cu cu là từ láy hay từ ghép? Cu cu là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Cu cu Danh từ Từ láy toàn phần Nghĩa: Chim sống hoang, gần với bồ câu. VD: Tiếng chim cu cu vọng lại từ khu rừng phía xa. Đặt câu với từ Cu cu:
|