Chành chạchChành chạch có phải từ láy không? Chành chạch là từ láy hay từ ghép? Chành chạch là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chành chạch Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Luôn mồm luôn miệng. VD: Ăn chành chạch tối ngày. Đặt câu với từ Chành chạch:
|
Chành chạchChành chạch có phải từ láy không? Chành chạch là từ láy hay từ ghép? Chành chạch là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chành chạch Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Luôn mồm luôn miệng. VD: Ăn chành chạch tối ngày. Đặt câu với từ Chành chạch:
|