Chảng vảngChảng vảng có phải từ láy không? Chảng vảng là từ láy hay từ ghép? Chảng vảng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chảng vảng Tính từ Từ láy vần Nghĩa: Thưa và rải rác khắp nơi. VD: Những chiếc lá chảng vảng trên đường sau cơn gió mùa. Đặt câu với từ Chảng vảng:
|